garbed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garbed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặc quần áo cụ thể; được mặc quần áo.
Definition (English Meaning)
Dressed in specific clothes; clothed.
Ví dụ Thực tế với 'Garbed'
-
"The monks were garbed in simple brown robes."
"Các nhà sư mặc áo choàng nâu đơn giản."
-
"The warriors were garbed for battle."
"Các chiến binh đã mặc trang phục sẵn sàng cho trận chiến."
-
"She was garbed in a flowing white gown."
"Cô ấy mặc một chiếc áo choàng trắng dài thướt tha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Garbed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: garb
- Adjective: garbed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Garbed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'garbed' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để mô tả cách ăn mặc, đặc biệt là khi nhấn mạnh đến trang phục đặc biệt hoặc mang tính biểu tượng. Nó mang sắc thái cổ kính và trang trọng hơn so với 'dressed' hoặc 'clothed' thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Garbed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.