(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ garbed
C1

garbed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mặc (quần áo) diện (quần áo) khoác lên mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garbed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặc quần áo cụ thể; được mặc quần áo.

Definition (English Meaning)

Dressed in specific clothes; clothed.

Ví dụ Thực tế với 'Garbed'

  • "The monks were garbed in simple brown robes."

    "Các nhà sư mặc áo choàng nâu đơn giản."

  • "The warriors were garbed for battle."

    "Các chiến binh đã mặc trang phục sẵn sàng cho trận chiến."

  • "She was garbed in a flowing white gown."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo choàng trắng dài thướt tha."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Garbed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: garb
  • Adjective: garbed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dressed(mặc)
clothed(mặc quần áo)
attired(diện (quần áo))

Trái nghĩa (Antonyms)

unclothed(không mặc quần áo)
naked(trần truồng)
undressed(cởi quần áo)

Từ liên quan (Related Words)

robed(mặc áo choàng)
vested(mặc lễ phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Garbed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'garbed' thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học để mô tả cách ăn mặc, đặc biệt là khi nhấn mạnh đến trang phục đặc biệt hoặc mang tính biểu tượng. Nó mang sắc thái cổ kính và trang trọng hơn so với 'dressed' hoặc 'clothed' thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Garbed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)