(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autoclave
C1

autoclave

noun

Nghĩa tiếng Việt

nồi hấp tiệt trùng máy hấp tiệt trùng autoclave
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autoclave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thùng kín, chịu nhiệt, được sử dụng cho các phản ứng hóa học và các quy trình khác sử dụng áp suất và nhiệt độ cao, ví dụ như để khử trùng dụng cụ y tế.

Definition (English Meaning)

A strong, heated container used for chemical reactions and other processes using high pressures and temperatures, e.g. for sterilizing medical instruments.

Ví dụ Thực tế với 'Autoclave'

  • "The surgical instruments were sterilized in the autoclave."

    "Các dụng cụ phẫu thuật đã được khử trùng trong nồi hấp."

  • "The autoclave is an essential piece of equipment in any microbiology lab."

    "Nồi hấp là một thiết bị thiết yếu trong bất kỳ phòng thí nghiệm vi sinh nào."

  • "The autoclave cycle takes about an hour."

    "Chu trình nồi hấp mất khoảng một giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autoclave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autoclave
  • Verb: autoclave (ít dùng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học Phòng thí nghiệm

Ghi chú Cách dùng 'Autoclave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Autoclave là thiết bị chuyên dụng để khử trùng bằng hơi nước áp suất cao. Nó hiệu quả hơn so với các phương pháp khử trùng khác như sử dụng hóa chất hoặc tia UV vì hơi nước có thể xâm nhập vào các vật thể và tiêu diệt vi sinh vật, bao gồm cả bào tử. Thường được sử dụng trong các bệnh viện, phòng thí nghiệm, và các cơ sở y tế khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

in: được dùng để chỉ vị trí của vật cần khử trùng bên trong autoclave (e.g., 'samples in the autoclave'). with: được dùng để chỉ vật liệu hoặc quy trình được sử dụng trong autoclave (e.g., 'sterilization with an autoclave').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autoclave'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the hospital had a larger budget, they would buy a new autoclave.
Nếu bệnh viện có ngân sách lớn hơn, họ sẽ mua một nồi hấp tiệt trùng mới.
Phủ định
If the lab technician weren't so careful, he wouldn't use the autoclave properly.
Nếu kỹ thuật viên phòng thí nghiệm không cẩn thận như vậy, anh ấy sẽ không sử dụng nồi hấp tiệt trùng đúng cách.
Nghi vấn
Would the research team be able to conduct more experiments if they had access to an autoclave?
Liệu nhóm nghiên cứu có thể tiến hành nhiều thí nghiệm hơn nếu họ được tiếp cận với nồi hấp tiệt trùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)