autocomplete
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autocomplete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chức năng phần mềm dự đoán và đề xuất phần còn lại của một từ hoặc cụm từ đang được gõ.
Definition (English Meaning)
A software function that predicts and suggests the remaining part of a word or phrase being typed.
Ví dụ Thực tế với 'Autocomplete'
-
"The autocomplete feature in my email client saves me a lot of time."
"Tính năng tự động hoàn thành trong trình duyệt email giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian."
-
"Many search engines offer an autocomplete function."
"Nhiều công cụ tìm kiếm cung cấp chức năng tự động hoàn thành."
-
"The program is designed to autocomplete code snippets."
"Chương trình được thiết kế để tự động hoàn thành các đoạn mã."
Từ loại & Từ liên quan của 'Autocomplete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: autocomplete
- Verb: autocomplete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Autocomplete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Autocomplete thường được sử dụng để tăng tốc độ nhập liệu và giảm lỗi chính tả. Nó khác với 'autosuggest' ở chỗ 'autosuggest' đưa ra các gợi ý khác nhau dựa trên các ký tự đã nhập, trong khi 'autocomplete' cố gắng hoàn thành từ hoặc cụm từ hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Autocomplete'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.