(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autocomplete
B2

autocomplete

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự động hoàn thành gợi ý tự động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autocomplete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chức năng phần mềm dự đoán và đề xuất phần còn lại của một từ hoặc cụm từ đang được gõ.

Definition (English Meaning)

A software function that predicts and suggests the remaining part of a word or phrase being typed.

Ví dụ Thực tế với 'Autocomplete'

  • "The autocomplete feature in my email client saves me a lot of time."

    "Tính năng tự động hoàn thành trong trình duyệt email giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian."

  • "Many search engines offer an autocomplete function."

    "Nhiều công cụ tìm kiếm cung cấp chức năng tự động hoàn thành."

  • "The program is designed to autocomplete code snippets."

    "Chương trình được thiết kế để tự động hoàn thành các đoạn mã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autocomplete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autocomplete
  • Verb: autocomplete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

autosuggest(tự động gợi ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

predictive text(văn bản dự đoán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Autocomplete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Autocomplete thường được sử dụng để tăng tốc độ nhập liệu và giảm lỗi chính tả. Nó khác với 'autosuggest' ở chỗ 'autosuggest' đưa ra các gợi ý khác nhau dựa trên các ký tự đã nhập, trong khi 'autocomplete' cố gắng hoàn thành từ hoặc cụm từ hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autocomplete'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)