(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remaining
B2

remaining

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

còn lại vẫn còn phần còn lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

còn lại, vẫn còn.

Definition (English Meaning)

still existing or present.

Ví dụ Thực tế với 'Remaining'

  • "The remaining students finished the exam."

    "Những học sinh còn lại đã hoàn thành bài kiểm tra."

  • "The remaining food will be donated to charity."

    "Số thức ăn còn lại sẽ được quyên góp cho tổ chức từ thiện."

  • "Despite the challenges, a core of dedicated supporters remained."

    "Bất chấp những khó khăn, một nhóm cốt cán những người ủng hộ tận tâm vẫn còn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remaining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: remain
  • Adjective: remaining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gone(đã đi, biến mất)
depleted(cạn kiệt)
exhausted(cạn kiệt, hết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Remaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remaining' thường được sử dụng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó sau khi một phần đã được lấy đi, sử dụng, hoặc biến mất. Nó nhấn mạnh trạng thái tiếp tục tồn tại hoặc hiện diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of after

'remaining of' dùng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó (ví dụ: the remaining of the cake). 'remaining after' dùng để chỉ những gì còn lại sau một sự kiện hoặc quá trình (ví dụ: remaining after the storm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remaining'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These are the remaining cookies.
Đây là những chiếc bánh quy còn lại.
Phủ định
None of the remaining seats were comfortable.
Không có ghế nào còn lại thoải mái cả.
Nghi vấn
Which of the remaining applicants has the most experience?
Trong số những ứng viên còn lại, ai có nhiều kinh nghiệm nhất?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The remaining students need to submit their assignments by tomorrow.
Những học sinh còn lại cần nộp bài tập trước ngày mai.
Phủ định
She didn't remain silent during the discussion.
Cô ấy đã không giữ im lặng trong suốt cuộc thảo luận.
Nghi vấn
Does any food remain in the refrigerator?
Còn đồ ăn nào trong tủ lạnh không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had checked the remaining tickets, we would have found one for you.
Nếu chúng ta đã kiểm tra những vé còn lại, chúng ta đã có thể tìm thấy một vé cho bạn.
Phủ định
If the remaining food hadn't been spoiled, we could have had a picnic.
Nếu thức ăn còn lại không bị hỏng, chúng ta đã có thể có một buổi dã ngoại.
Nghi vấn
Would they have finished the remaining tasks if they had had more time?
Liệu họ đã hoàn thành những nhiệm vụ còn lại nếu họ có thêm thời gian không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The remaining seats will be allocated tomorrow.
Những ghế còn lại sẽ được phân bổ vào ngày mai.
Phủ định
The remaining evidence was not presented at the trial.
Những bằng chứng còn lại đã không được trình bày tại phiên tòa.
Nghi vấn
Will the remaining tasks be completed by the team today?
Liệu những nhiệm vụ còn lại có được hoàn thành bởi nhóm hôm nay không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had been remaining silent about the issue until the evidence surfaced.
Họ đã giữ im lặng về vấn đề này cho đến khi bằng chứng xuất hiện.
Phủ định
She hadn't been remaining calm; she was visibly shaken by the news.
Cô ấy đã không giữ được bình tĩnh; cô ấy rõ ràng đã bị sốc bởi tin tức.
Nghi vấn
Had the soldiers been remaining in their positions throughout the night?
Có phải những người lính đã ở lại vị trí của họ suốt đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)