remaining
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remaining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
còn lại, vẫn còn.
Definition (English Meaning)
still existing or present.
Ví dụ Thực tế với 'Remaining'
-
"The remaining students finished the exam."
"Những học sinh còn lại đã hoàn thành bài kiểm tra."
-
"The remaining food will be donated to charity."
"Số thức ăn còn lại sẽ được quyên góp cho tổ chức từ thiện."
-
"Despite the challenges, a core of dedicated supporters remained."
"Bất chấp những khó khăn, một nhóm cốt cán những người ủng hộ tận tâm vẫn còn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remaining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: remain
- Adjective: remaining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remaining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remaining' thường được sử dụng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó sau khi một phần đã được lấy đi, sử dụng, hoặc biến mất. Nó nhấn mạnh trạng thái tiếp tục tồn tại hoặc hiện diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'remaining of' dùng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó (ví dụ: the remaining of the cake). 'remaining after' dùng để chỉ những gì còn lại sau một sự kiện hoặc quá trình (ví dụ: remaining after the storm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remaining'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These are the remaining cookies.
|
Đây là những chiếc bánh quy còn lại. |
| Phủ định |
None of the remaining seats were comfortable.
|
Không có ghế nào còn lại thoải mái cả. |
| Nghi vấn |
Which of the remaining applicants has the most experience?
|
Trong số những ứng viên còn lại, ai có nhiều kinh nghiệm nhất? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remaining students need to submit their assignments by tomorrow.
|
Những học sinh còn lại cần nộp bài tập trước ngày mai. |
| Phủ định |
She didn't remain silent during the discussion.
|
Cô ấy đã không giữ im lặng trong suốt cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Does any food remain in the refrigerator?
|
Còn đồ ăn nào trong tủ lạnh không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had checked the remaining tickets, we would have found one for you.
|
Nếu chúng ta đã kiểm tra những vé còn lại, chúng ta đã có thể tìm thấy một vé cho bạn. |
| Phủ định |
If the remaining food hadn't been spoiled, we could have had a picnic.
|
Nếu thức ăn còn lại không bị hỏng, chúng ta đã có thể có một buổi dã ngoại. |
| Nghi vấn |
Would they have finished the remaining tasks if they had had more time?
|
Liệu họ đã hoàn thành những nhiệm vụ còn lại nếu họ có thêm thời gian không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remaining seats will be allocated tomorrow.
|
Những ghế còn lại sẽ được phân bổ vào ngày mai. |
| Phủ định |
The remaining evidence was not presented at the trial.
|
Những bằng chứng còn lại đã không được trình bày tại phiên tòa. |
| Nghi vấn |
Will the remaining tasks be completed by the team today?
|
Liệu những nhiệm vụ còn lại có được hoàn thành bởi nhóm hôm nay không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been remaining silent about the issue until the evidence surfaced.
|
Họ đã giữ im lặng về vấn đề này cho đến khi bằng chứng xuất hiện. |
| Phủ định |
She hadn't been remaining calm; she was visibly shaken by the news.
|
Cô ấy đã không giữ được bình tĩnh; cô ấy rõ ràng đã bị sốc bởi tin tức. |
| Nghi vấn |
Had the soldiers been remaining in their positions throughout the night?
|
Có phải những người lính đã ở lại vị trí của họ suốt đêm không? |