(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avail
C1

avail

Động từ (nội động từ)

Nghĩa tiếng Việt

tận dụng sử dụng có ích vô ích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ích, có lợi; giúp ích.

Definition (English Meaning)

To be of use or advantage; to help.

Ví dụ Thực tế với 'Avail'

  • "You should avail yourself of the library's resources."

    "Bạn nên tận dụng các nguồn tài liệu của thư viện."

  • "Did my advice avail you at all?"

    "Lời khuyên của tôi có giúp ích gì cho bạn không?"

  • "He tried to fix the car, but to no avail."

    "Anh ấy đã cố gắng sửa chiếc xe, nhưng vô ích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

use(sử dụng)
utilize(tận dụng, sử dụng)
benefit(lợi ích)

Trái nghĩa (Antonyms)

hinder(cản trở)
impede(gây trở ngại)

Từ liên quan (Related Words)

opportunity(cơ hội)
resource(nguồn lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Avail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các cấu trúc phản thân (reflexive) như 'avail oneself of' hoặc 'avail yourself of' mang nghĩa tận dụng, sử dụng, hoặc tranh thủ một cơ hội, một nguồn lực nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'use' hoặc 'utilize'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Avail of' được dùng để chỉ việc tận dụng hoặc sử dụng một cái gì đó có sẵn, thường là một cơ hội hoặc một dịch vụ. Ví dụ: 'He availed himself of the opportunity to learn a new language' (Anh ta đã tận dụng cơ hội để học một ngôn ngữ mới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)