avail
Động từ (nội động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có ích, có lợi; giúp ích.
Definition (English Meaning)
To be of use or advantage; to help.
Ví dụ Thực tế với 'Avail'
-
"You should avail yourself of the library's resources."
"Bạn nên tận dụng các nguồn tài liệu của thư viện."
-
"Did my advice avail you at all?"
"Lời khuyên của tôi có giúp ích gì cho bạn không?"
-
"He tried to fix the car, but to no avail."
"Anh ấy đã cố gắng sửa chiếc xe, nhưng vô ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong các cấu trúc phản thân (reflexive) như 'avail oneself of' hoặc 'avail yourself of' mang nghĩa tận dụng, sử dụng, hoặc tranh thủ một cơ hội, một nguồn lực nào đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'use' hoặc 'utilize'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Avail of' được dùng để chỉ việc tận dụng hoặc sử dụng một cái gì đó có sẵn, thường là một cơ hội hoặc một dịch vụ. Ví dụ: 'He availed himself of the opportunity to learn a new language' (Anh ta đã tận dụng cơ hội để học một ngôn ngữ mới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.