aviator
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aviator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phi công, người lái máy bay hoặc các loại máy bay khác.
Definition (English Meaning)
A pilot of an airplane or other aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Aviator'
-
"He was a famous aviator in the early days of flight."
"Ông là một phi công nổi tiếng trong những ngày đầu của ngành hàng không."
-
"The aviator performed a daring aerial maneuver."
"Viên phi công đã thực hiện một động tác nhào lộn trên không đầy táo bạo."
-
"The aviator was awarded for his bravery during the rescue mission."
"Viên phi công được trao tặng huân chương vì sự dũng cảm của anh trong nhiệm vụ cứu hộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aviator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aviator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aviator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aviator' thường được dùng để chỉ những phi công có kinh nghiệm và kỹ năng cao, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng không dân dụng hoặc quân sự. Nó mang tính trang trọng hơn so với từ 'pilot' thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aviator'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he studies hard, he will become a skilled aviator.
|
Nếu anh ấy học hành chăm chỉ, anh ấy sẽ trở thành một phi công lành nghề. |
| Phủ định |
If you don't have excellent eyesight, you won't be a successful aviator.
|
Nếu bạn không có thị lực tuyệt vời, bạn sẽ không thể trở thành một phi công thành công. |
| Nghi vấn |
Will she become a famous aviator if she completes her training?
|
Liệu cô ấy có trở thành một phi công nổi tiếng nếu cô ấy hoàn thành khóa huấn luyện của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aviator had been practicing aerial maneuvers for hours before the competition.
|
Phi công đã luyện tập các động tác trên không hàng giờ trước cuộc thi. |
| Phủ định |
The aviator hadn't been paying attention to the weather reports, which led to a difficult flight.
|
Phi công đã không chú ý đến các báo cáo thời tiết, điều này dẫn đến một chuyến bay khó khăn. |
| Nghi vấn |
Had the aviator been experiencing engine trouble before the emergency landing?
|
Có phải phi công đã gặp sự cố về động cơ trước khi hạ cánh khẩn cấp không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The experienced aviator has been flying smaller planes for the past three years, preparing for commercial flights.
|
Phi công giàu kinh nghiệm đã bay những chiếc máy bay nhỏ hơn trong ba năm qua, chuẩn bị cho các chuyến bay thương mại. |
| Phủ định |
He hasn't been working as an aviator since the accident.
|
Anh ấy đã không làm việc như một phi công kể từ vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Has she been training to become an aviator for very long?
|
Cô ấy đã được đào tạo để trở thành một phi công trong bao lâu rồi? |