aviation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aviation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành hàng không, bao gồm việc thiết kế, phát triển, sản xuất, vận hành và sử dụng máy bay, đặc biệt là các loại máy bay nặng hơn không khí.
Definition (English Meaning)
The design, development, production, operation, and use of aircraft, especially heavier-than-air aircraft.
Ví dụ Thực tế với 'Aviation'
-
"The aviation industry has been significantly affected by the pandemic."
"Ngành hàng không đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi đại dịch."
-
"He is studying aviation at university."
"Anh ấy đang học ngành hàng không tại trường đại học."
-
"Aviation safety is a top priority."
"An toàn hàng không là ưu tiên hàng đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aviation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aviation
- Adjective: aviational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aviation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aviation thường được sử dụng để chỉ ngành công nghiệp hàng không nói chung, bao gồm cả các hoạt động dân sự và quân sự liên quan đến máy bay. Khác với 'flight' (chuyến bay) chỉ một hành động cụ thể, 'aviation' mang tính tổng quát và hệ thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In aviation' thường được dùng để chỉ một vai trò hoặc vị trí trong ngành hàng không. Ví dụ: 'He has a career in aviation.' 'Of aviation' thường được dùng để chỉ một khía cạnh thuộc về ngành hàng không. Ví dụ: 'The safety of aviation is paramount.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aviation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Aviation is their passion, they spend every weekend at the local airfield.
|
Hàng không là đam mê của họ, họ dành mọi ngày cuối tuần ở sân bay địa phương. |
| Phủ định |
It isn't just about the machines; aviation also involves complex logistics.
|
Nó không chỉ là về máy móc; hàng không còn liên quan đến hậu cần phức tạp. |
| Nghi vấn |
Is aviation something that interests you, or do you prefer other forms of travel?
|
Hàng không có phải là điều mà bạn quan tâm không, hay bạn thích các hình thức du lịch khác hơn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied aviation engineering, she would be working as a pilot now.
|
Nếu cô ấy đã học kỹ sư hàng không, bây giờ cô ấy đã làm việc như một phi công rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't invested in modern aviation technology, their airline wouldn't be so competitive today.
|
Nếu họ không đầu tư vào công nghệ hàng không hiện đại, hãng hàng không của họ sẽ không cạnh tranh như ngày nay. |
| Nghi vấn |
If he had followed his aviational dreams, would he be happier with his career now?
|
Nếu anh ấy đã theo đuổi những giấc mơ hàng không của mình, liệu bây giờ anh ấy có hạnh phúc hơn với sự nghiệp của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had studied aviation more diligently, I would have become a pilot.
|
Nếu tôi đã học ngành hàng không chăm chỉ hơn, tôi đã trở thành phi công. |
| Phủ định |
If the government had not invested heavily in aviation infrastructure, the airline industry would not have developed so rapidly.
|
Nếu chính phủ không đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng hàng không, ngành hàng không đã không phát triển nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the aviational safety regulations have been stricter if the accident had been thoroughly investigated?
|
Liệu các quy định an toàn hàng không đã chặt chẽ hơn nếu vụ tai nạn được điều tra kỹ lưỡng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The future of aviation is believed to be shaped by sustainable practices.
|
Tương lai của ngành hàng không được cho là sẽ được định hình bởi các hoạt động bền vững. |
| Phủ định |
Aviational safety regulations are not being ignored by the airlines.
|
Các quy định an toàn hàng không không bị các hãng hàng không bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Will advancements in aviation be celebrated at the conference?
|
Liệu những tiến bộ trong ngành hàng không có được kỷ niệm tại hội nghị? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The aviation industry will be growing rapidly in the coming years.
|
Ngành hàng không sẽ phát triển nhanh chóng trong những năm tới. |
| Phủ định |
We won't be discussing aviational safety during the first meeting.
|
Chúng ta sẽ không thảo luận về an toàn hàng không trong cuộc họp đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Will they be investing more in aviation technology next year?
|
Liệu họ có đầu tư nhiều hơn vào công nghệ hàng không vào năm tới không? |