(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avocation
C1

avocation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sở thích hoạt động giải trí nghề tay trái thú vui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sở thích hoặc nghề nghiệp phụ được thực hiện thêm vào công việc chính; một cái gì đó được làm cho niềm vui hoặc sự quan tâm.

Definition (English Meaning)

A hobby or minor occupation undertaken in addition to one's primary job; something done for pleasure or interest.

Ví dụ Thực tế với 'Avocation'

  • "His avocation is photography, which he spends most weekends pursuing."

    "Sở thích của anh ấy là nhiếp ảnh, anh ấy dành hầu hết các ngày cuối tuần để theo đuổi nó."

  • "She found her avocation in volunteering at the local animal shelter."

    "Cô ấy tìm thấy sở thích của mình trong việc tình nguyện tại trại cứu trợ động vật địa phương."

  • "Although he was a doctor, his avocation was restoring antique cars."

    "Mặc dù anh ấy là một bác sĩ, nhưng sở thích của anh ấy là phục chế xe cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: avocation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hobby(sở thích)
pastime(trò tiêu khiển)
pursuit(sự theo đuổi)
interest(mối quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

vocation(nghề nghiệp, công việc chính thức)
job(công việc)
work(việc làm)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Avocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'avocation' thường được sử dụng để chỉ một hoạt động giải trí hoặc sở thích mà một người theo đuổi ngoài công việc chính của họ. Nó khác với 'vocation' (nghề nghiệp, công việc chính thức) ở chỗ nó mang tính chất tự nguyện và mang lại niềm vui. Trong khi 'hobby' là một từ đồng nghĩa gần, 'avocation' có xu hướng ám chỉ một hoạt động nghiêm túc hơn hoặc có mục tiêu hơn là chỉ đơn giản là giết thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avocation'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her avocation was photography surprised many of her colleagues.
Việc sở thích của cô ấy là nhiếp ảnh đã khiến nhiều đồng nghiệp của cô ấy ngạc nhiên.
Phủ định
It's not clear whether his avocation is truly relaxing for him.
Không rõ liệu sở thích của anh ấy có thực sự thư giãn cho anh ấy không.
Nghi vấn
Whether her avocation will turn into her full-time job is something she frequently considers.
Liệu sở thích của cô ấy có trở thành công việc toàn thời gian của cô ấy hay không là điều cô ấy thường xuyên cân nhắc.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her avocation as a painter is truly impressive.
Ồ, sở thích làm họa sĩ của cô ấy thật sự rất ấn tượng.
Phủ định
Alas, his avocation didn't bring him the fame he desired.
Than ôi, sở thích của anh ấy đã không mang lại cho anh ấy danh tiếng mà anh ấy mong muốn.
Nghi vấn
Hey, is your avocation related to music?
Này, sở thích của bạn có liên quan đến âm nhạc không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be pursuing photography as an avocation next year.
Tôi sẽ theo đuổi nhiếp ảnh như một thú vui vào năm tới.
Phủ định
She won't be considering gardening as an avocation because she's allergic to pollen.
Cô ấy sẽ không coi làm vườn là một thú vui vì cô ấy bị dị ứng phấn hoa.
Nghi vấn
Will he be choosing painting as an avocation while he's retired?
Liệu anh ấy có chọn vẽ tranh như một thú vui khi anh ấy nghỉ hưu không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had pursued photography as an avocation earlier in life.
Tôi ước tôi đã theo đuổi nhiếp ảnh như một thú vui sớm hơn trong đời.
Phủ định
If only I hadn't neglected my writing avocation due to work commitments.
Giá mà tôi không bỏ bê thú vui viết lách của mình vì công việc.
Nghi vấn
If only she could dedicate more time to her avocation, would she feel more fulfilled?
Giá mà cô ấy có thể dành nhiều thời gian hơn cho thú vui của mình, liệu cô ấy có cảm thấy viên mãn hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)