(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vocation
C1

vocation

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiên chức ơn gọi khát vọng sứ mệnh (trong công việc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác mạnh mẽ về sự phù hợp với một sự nghiệp hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A strong feeling of suitability for a particular career or occupation.

Ví dụ Thực tế với 'Vocation'

  • "Nursing was not just a job for her; it was a vocation."

    "Điều dưỡng không chỉ là một công việc đối với cô ấy; đó là một thiên chức."

  • "Teaching is her vocation, not just a job."

    "Dạy học là thiên chức của cô ấy, không chỉ là một công việc."

  • "She has a strong vocation to help others."

    "Cô ấy có một khát vọng mãnh liệt được giúp đỡ người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vocation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calling(tiếng gọi, ơn gọi)
mission(sứ mệnh)
purpose(mục đích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

occupation(nghề nghiệp)
career(sự nghiệp)
profession(chuyên môn, nghề nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tôn giáo Nghề nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Vocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vocation thường mang nghĩa một công việc không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là một sứ mệnh, một tiếng gọi thiêng liêng. Nó bao hàm sự đam mê, cống hiến và cảm giác được sống đúng với bản thân mình. Khác với 'job' (công việc) đơn thuần, hay 'career' (sự nghiệp) tập trung vào thăng tiến và thành công vật chất, 'vocation' nhấn mạnh vào ý nghĩa và giá trị tinh thần mà công việc mang lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Vocation for': năng khiếu/sự phù hợp với nghề nghiệp. 'Vocation in': làm việc/sống trong một nghề nghiệp cụ thể (thường liên quan đến tôn giáo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocation'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he truly feels a vocation for medicine, he will dedicate his life to helping others.
Nếu anh ấy thực sự cảm thấy có thiên hướng với ngành y, anh ấy sẽ cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.
Phủ định
If she doesn't see teaching as a vocation, she won't find fulfillment in her career.
Nếu cô ấy không xem việc giảng dạy là một nghề nghiệp thiêng liêng, cô ấy sẽ không tìm thấy sự viên mãn trong sự nghiệp của mình.
Nghi vấn
Will he be happy in his job if he doesn't consider it a vocation?
Liệu anh ấy có hạnh phúc trong công việc nếu anh ấy không coi đó là một nghề nghiệp thiêng liêng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more courage, I would pursue my vocation as a wildlife photographer.
Nếu tôi có nhiều dũng khí hơn, tôi sẽ theo đuổi thiên hướng của mình là nhiếp ảnh gia động vật hoang dã.
Phủ định
If she didn't feel such a strong vocation to help others, she wouldn't spend so much time volunteering.
Nếu cô ấy không cảm thấy một thôi thúc mạnh mẽ để giúp đỡ người khác, cô ấy sẽ không dành nhiều thời gian làm tình nguyện viên như vậy.
Nghi vấn
Would he be happier if his vocation were something more artistic?
Liệu anh ấy có hạnh phúc hơn nếu thiên hướng của anh ấy là một cái gì đó nghệ thuật hơn không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Becoming a doctor is her vocation.
Trở thành bác sĩ là thiên hướng của cô ấy.
Phủ định
That job is not his vocation.
Công việc đó không phải là sở trường của anh ấy.
Nghi vấn
Is teaching your vocation?
Dạy học có phải là nghề nghiệp của bạn không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she retires, she will have been pursuing her vocation as a doctor for over 30 years.
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã theo đuổi thiên hướng của mình với tư cách là một bác sĩ trong hơn 30 năm.
Phủ định
He won't have been considering his vocation as a teacher for very long when he decides to change careers.
Anh ấy sẽ không cân nhắc thiên hướng của mình với tư cách là một giáo viên trong thời gian dài khi anh ấy quyết định thay đổi sự nghiệp.
Nghi vấn
Will they have been exploring their vocations in the arts before deciding on a career path?
Liệu họ có khám phá những thiên hướng của mình trong lĩnh vực nghệ thuật trước khi quyết định con đường sự nghiệp không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had believed her vocation was teaching until she discovered her passion for medicine.
Cô ấy đã từng tin rằng thiên hướng của mình là giảng dạy cho đến khi cô ấy khám phá ra đam mê với y học.
Phủ định
They had not known that her true vocation was art until she won the national competition.
Họ đã không biết rằng thiên hướng thực sự của cô ấy là nghệ thuật cho đến khi cô ấy thắng cuộc thi quốc gia.
Nghi vấn
Had he found his vocation before he decided to change his career path?
Anh ấy đã tìm thấy thiên hướng của mình trước khi quyết định thay đổi con đường sự nghiệp của mình chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her vocation is teaching underprivileged children.
Sứ mệnh của cô ấy là dạy dỗ những đứa trẻ có hoàn cảnh khó khăn.
Phủ định
He does not believe that politics is his vocation.
Anh ấy không tin rằng chính trị là sự nghiệp của mình.
Nghi vấn
Is medicine your true vocation?
Y học có phải là thiên hướng thực sự của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)