avow
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyên bố công khai hoặc khẳng định không chút xấu hổ; thừa nhận một cách thẳng thắn và sẵn sàng; thừa nhận; thú nhận.
Definition (English Meaning)
To declare openly or assert without shame; to acknowledge frankly and readily; to own; to confess.
Ví dụ Thực tế với 'Avow'
-
"He avowed his loyalty to the king."
"Anh ta tuyên bố lòng trung thành của mình với nhà vua."
-
"She avowed her love for him."
"Cô ấy tuyên bố tình yêu của mình dành cho anh ấy."
-
"The prisoner avowed his innocence."
"Người tù nhân tuyên bố mình vô tội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Avow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: avow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Avow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Avow nhấn mạnh việc công khai tuyên bố một điều gì đó, đặc biệt là một niềm tin, cảm xúc hoặc sự thật mà trước đây có thể đã bị che giấu hoặc phủ nhận. Nó thường mang sắc thái trang trọng hoặc nghiêm túc hơn so với các từ đồng nghĩa như 'admit' hoặc 'confess', ngụ ý một hành động tự nguyện và dứt khoát. 'Avow' thường liên quan đến những gì người ta tin tưởng hoặc ủng hộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Avow to' thường được sử dụng để tuyên bố lòng trung thành hoặc cam kết với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'He avowed to his country.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Avow'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he knew it was risky, he would avow his love for her publicly.
|
Mặc dù anh biết là rất mạo hiểm, anh vẫn công khai tuyên bố tình yêu của mình với cô ấy. |
| Phủ định |
Even though she pressed him repeatedly, he wouldn't avow any knowledge of the stolen documents.
|
Mặc dù cô ấy liên tục thúc ép, anh ấy vẫn không thừa nhận bất kỳ kiến thức nào về các tài liệu bị đánh cắp. |
| Nghi vấn |
Since the evidence is circumstantial, will he avow his guilt to the authorities?
|
Vì bằng chứng là gián tiếp, liệu anh ta có thú nhận tội lỗi của mình với chính quyền hay không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avowing the truth is essential for maintaining trust.
|
Thú nhận sự thật là điều cần thiết để duy trì lòng tin. |
| Phủ định |
He avoided avowing his feelings, fearing rejection.
|
Anh ấy tránh thú nhận cảm xúc của mình, vì sợ bị từ chối. |
| Nghi vấn |
Is avowing your political stance necessary in this context?
|
Việc công khai quan điểm chính trị của bạn có cần thiết trong bối cảnh này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a politician wants to gain trust, they avow their commitment to the people.
|
Nếu một chính trị gia muốn đạt được sự tin tưởng, họ công khai cam kết với người dân. |
| Phủ định |
If someone has a guilty conscience, they don't avow their actions readily.
|
Nếu ai đó có lương tâm cắn rứt, họ không dễ dàng thừa nhận hành động của mình. |
| Nghi vấn |
If a witness is telling the truth, do they avow the facts clearly?
|
Nếu một nhân chứng đang nói sự thật, họ có công khai các sự kiện một cách rõ ràng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will avow her love for him tomorrow.
|
Cô ấy sẽ công khai tình yêu của mình dành cho anh ấy vào ngày mai. |
| Phủ định |
He is not going to avow his involvement in the scandal.
|
Anh ấy sẽ không thừa nhận sự liên quan của mình trong vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Will they avow their allegiance to the new government?
|
Họ sẽ tuyên bố sự trung thành của mình với chính phủ mới chứ? |