(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ await
B2

await

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chờ đợi mong đợi trông chờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Await'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chờ đợi điều gì đó; mong đợi điều gì đó xảy ra.

Definition (English Meaning)

To wait for something; to expect something to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Await'

  • "We await your instructions before proceeding."

    "Chúng tôi chờ đợi hướng dẫn của bạn trước khi tiếp tục."

  • "They await the judge's final decision."

    "Họ chờ đợi quyết định cuối cùng của thẩm phán."

  • "The company awaits regulatory approval before launching the new product."

    "Công ty chờ đợi sự chấp thuận của cơ quan quản lý trước khi ra mắt sản phẩm mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Await'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wait for(chờ đợi)
expect(mong đợi)
anticipate(lường trước, kỳ vọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ lập trình Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Await'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'await' mang tính trang trọng hơn 'wait for'. Nó thường được dùng khi chờ đợi một sự kiện quan trọng hoặc một kết quả cụ thể. 'Await' không cần giới từ 'for' theo sau đối tượng được chờ đợi. Ví dụ: 'We await your response' (chứ không phải 'We await for your response').

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Await'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)