await
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Await'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chờ đợi điều gì đó; mong đợi điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
To wait for something; to expect something to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Await'
-
"We await your instructions before proceeding."
"Chúng tôi chờ đợi hướng dẫn của bạn trước khi tiếp tục."
-
"They await the judge's final decision."
"Họ chờ đợi quyết định cuối cùng của thẩm phán."
-
"The company awaits regulatory approval before launching the new product."
"Công ty chờ đợi sự chấp thuận của cơ quan quản lý trước khi ra mắt sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Await'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Await'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'await' mang tính trang trọng hơn 'wait for'. Nó thường được dùng khi chờ đợi một sự kiện quan trọng hoặc một kết quả cụ thể. 'Await' không cần giới từ 'for' theo sau đối tượng được chờ đợi. Ví dụ: 'We await your response' (chứ không phải 'We await for your response').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Await'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.