(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ anticipate
B2

anticipate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

dự đoán lường trước mong đợi thấy trước chuẩn bị trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

lường trước, dự đoán, mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra

Definition (English Meaning)

to imagine or expect that something will happen

Ví dụ Thực tế với 'Anticipate'

  • "We anticipate that prices will fall next year."

    "Chúng tôi dự đoán giá cả sẽ giảm vào năm tới."

  • "They anticipate having several applicants for the job."

    "Họ dự đoán sẽ có một vài ứng viên cho công việc."

  • "The city is anticipating a large influx of tourists this summer."

    "Thành phố đang dự đoán một lượng lớn khách du lịch đổ về vào mùa hè này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

plan(lên kế hoạch)
prepare(chuẩn bị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Anticipate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Anticipate thường được dùng để chỉ việc dự đoán hoặc mong đợi một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, dựa trên những dấu hiệu hoặc thông tin hiện tại. Nó có sắc thái chủ động hơn so với 'expect', ngụ ý rằng người nói đang chuẩn bị cho khả năng đó. Khác với 'predict' (dự đoán) thường dựa trên các bằng chứng hoặc phân tích khoa học, 'anticipate' có thể dựa trên cảm tính hoặc kinh nghiệm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

- for

Không đi kèm giới từ khi theo sau trực tiếp bởi một mệnh đề hoặc tân ngữ. Khi theo sau bởi một danh từ chỉ người hoặc vật có khả năng gây ảnh hưởng, giới từ 'for' có thể được sử dụng để nhấn mạnh việc chuẩn bị đối phó với tác động tiềm tàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)