(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awaiting
B2

awaiting

Động từ (Verb - present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang chờ đợi chờ đón mong chờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awaiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang chờ đợi (ai đó hoặc điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Waiting for (someone or something).

Ví dụ Thực tế với 'Awaiting'

  • "The package is awaiting collection at the post office."

    "Gói hàng đang chờ được lấy tại bưu điện."

  • "The jury is awaiting the judge's instructions."

    "Bồi thẩm đoàn đang chờ hướng dẫn của thẩm phán."

  • "She is awaiting news from the hospital."

    "Cô ấy đang chờ tin từ bệnh viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awaiting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

waiting for(đang chờ đợi)
expecting(mong đợi)
anticipating(tiên đoán, lường trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Awaiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Awaiting” là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ “await”. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với “waiting for”. Thường được sử dụng trong văn viết chính thức, thông báo hoặc tình huống mà sự chờ đợi có tính chất quan trọng, chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awaiting'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The passengers, who were awaiting their flight, were becoming increasingly impatient.
Những hành khách, những người đang chờ đợi chuyến bay của họ, ngày càng trở nên mất kiên nhẫn.
Phủ định
The document, which I was awaiting, has not arrived yet.
Tài liệu mà tôi đang chờ đợi vẫn chưa đến.
Nghi vấn
Is this the company that is awaiting your response?
Đây có phải là công ty đang chờ đợi phản hồi của bạn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had finished the project on time, they would have awaited the results with anticipation.
Nếu họ đã hoàn thành dự án đúng thời hạn, họ đã có thể chờ đợi kết quả với sự mong đợi.
Phủ định
If the company had not announced the merger, we would not have awaited the news so anxiously.
Nếu công ty không thông báo về việc sáp nhập, chúng tôi đã không chờ đợi tin tức một cách lo lắng như vậy.
Nghi vấn
Would she have awaited his response so eagerly if she had not trusted him completely?
Cô ấy có chờ đợi phản hồi của anh ấy một cách háo hức như vậy nếu cô ấy không hoàn toàn tin tưởng anh ấy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to await the judge's final decision.
Họ sẽ chờ đợi quyết định cuối cùng của thẩm phán.
Phủ định
She is not going to await his call; she's moving on.
Cô ấy sẽ không chờ đợi cuộc gọi của anh ấy; cô ấy sẽ bước tiếp.
Nghi vấn
Are you going to await the package before leaving?
Bạn có định đợi gói hàng trước khi rời đi không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She awaits his call every morning.
Cô ấy chờ đợi cuộc gọi của anh ấy mỗi sáng.
Phủ định
He does not await the consequences of his actions.
Anh ấy không chờ đợi hậu quả từ những hành động của mình.
Nghi vấn
Do they await the arrival of the guests?
Họ có chờ đợi sự đến của các vị khách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)