(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ awry
C1

awry

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

sai lệch không đúng như dự kiến trục trặc lệch lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Awry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lệch khỏi đường đi đúng; sai sót, không đúng như dự định.

Definition (English Meaning)

Away from the correct course; amiss.

Ví dụ Thực tế với 'Awry'

  • "Our plans went awry when the weather changed."

    "Kế hoạch của chúng tôi đã không thành công khi thời tiết thay đổi."

  • "The best laid plans of mice and men often go awry."

    "Những kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng nhất của chuột và người thường hay thất bại."

  • "Something must have gone awry with the calculations."

    "Chắc hẳn đã có điều gì đó sai sót trong các phép tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Awry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: awry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

amiss(sai, không ổn)
wrong(sai)
astray(lạc lối)
askew(xiên xẹo)

Trái nghĩa (Antonyms)

right(đúng)
correct(chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Awry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những sự việc không diễn ra theo kế hoạch, có sai sót hoặc trục trặc. Thường đi sau động từ 'go', 'run', 'turn', 'come'. Khác với 'wrong' mang nghĩa sai trái về mặt đạo đức hoặc thông tin, 'awry' nhấn mạnh sự sai lệch khỏi một trật tự hoặc kế hoạch đã định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Awry'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The best-laid plans often go awry.
Những kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng nhất thường đi chệch hướng.
Phủ định
Nothing went awry during the presentation.
Không có gì sai sót trong suốt bài thuyết trình.
Nghi vấn
Did your travel plans go awry due to the storm?
Kế hoạch du lịch của bạn có bị trục trặc do bão không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The best-laid plans often go awry.
Những kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng nhất thường đi chệch hướng.
Phủ định
Even with careful planning, things don't always go awry.
Ngay cả khi lập kế hoạch cẩn thận, mọi thứ không phải lúc nào cũng đi chệch hướng.
Nghi vấn
Did the project go awry due to lack of resources?
Dự án có đi chệch hướng do thiếu nguồn lực không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the decorations will have gone awry.
Vào thời điểm khách đến, những đồ trang trí có lẽ đã bị xộc xệch.
Phủ định
By next week, the project won't have gone awry, thanks to our diligent monitoring.
Đến tuần tới, dự án sẽ không gặp trục trặc gì, nhờ sự giám sát siêng năng của chúng ta.
Nghi vấn
Will the plans have gone awry by the time we implement the changes?
Liệu các kế hoạch có bị trục trặc vào thời điểm chúng ta thực hiện các thay đổi không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The best-laid plans had gone awry before we even left the house.
Những kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng nhất đã trở nên sai lệch ngay cả trước khi chúng tôi rời khỏi nhà.
Phủ định
I had not realized how awry our relationship had gone until she told me she was leaving.
Tôi đã không nhận ra mối quan hệ của chúng tôi đã trở nên tồi tệ như thế nào cho đến khi cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ rời đi.
Nghi vấn
Had everything gone awry because of his mistake?
Có phải mọi thứ đã trở nên sai lệch vì lỗi của anh ấy không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project had been going awry for weeks before anyone noticed the errors.
Dự án đã đi sai hướng trong nhiều tuần trước khi ai đó nhận thấy những lỗi sai.
Phủ định
She hadn't been planning to go awry with the presentation, but technical difficulties arose.
Cô ấy đã không có ý định làm cho bài thuyết trình trở nên sai lệch, nhưng các vấn đề kỹ thuật đã nảy sinh.
Nghi vấn
Had the negotiations been going awry because of miscommunication between the teams?
Các cuộc đàm phán đã trở nên sai lệch do sự hiểu lầm giữa các đội hay sao?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plan went more awry than we anticipated.
Kế hoạch diễn ra tồi tệ hơn chúng ta dự đoán.
Phủ định
The project didn't go as awry as expected.
Dự án không đi chệch hướng như mong đợi.
Nghi vấn
Did the negotiations go more awry than last time?
Các cuộc đàm phán có diễn ra tồi tệ hơn lần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)