amiss
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amiss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách sai trái hoặc không phù hợp; một cách nhầm lẫn.
Definition (English Meaning)
Wrongly or inappropriately; in a mistaken way.
Ví dụ Thực tế với 'Amiss'
-
"I suspected something was amiss when I didn't see her car in the driveway."
"Tôi nghi ngờ có điều gì đó không ổn khi tôi không thấy xe của cô ấy ở lối vào."
-
"Something must be amiss if he hasn't called."
"Chắc hẳn có điều gì đó không ổn nếu anh ấy vẫn chưa gọi."
-
"His calculations went amiss."
"Các tính toán của anh ấy đã sai lệch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amiss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: amiss
- Adverb: amiss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amiss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ ra rằng có điều gì đó không đúng hoặc không hoạt động như bình thường. Nó nhấn mạnh sự bất thường hoặc không hoàn hảo trong một tình huống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amiss'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Something is amiss here; I can feel it.
|
Có điều gì đó không ổn ở đây; tôi có thể cảm thấy điều đó. |
| Phủ định |
Nothing seems amiss; everything appears to be in order.
|
Dường như không có gì không ổn; mọi thứ có vẻ ổn. |
| Nghi vấn |
Is anything amiss with the engine?
|
Có vấn đề gì với động cơ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I noticed anything amiss, I would immediately report it to the authorities.
|
Nếu tôi nhận thấy bất cứ điều gì không ổn, tôi sẽ báo cáo ngay cho chính quyền. |
| Phủ định |
If she hadn't felt something was amiss, she wouldn't have investigated further.
|
Nếu cô ấy không cảm thấy có điều gì đó không ổn, cô ấy đã không điều tra thêm. |
| Nghi vấn |
Would you be worried if something seemed amiss with the experiment?
|
Bạn có lo lắng không nếu có điều gì đó có vẻ không ổn với thí nghiệm? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Something was amiss when I checked the accounts; the numbers didn't add up.
|
Có điều gì đó không ổn khi tôi kiểm tra các tài khoản; các con số không khớp. |
| Phủ định |
Nothing seemed amiss at first, but then we discovered the hidden compartment.
|
Lúc đầu không có gì có vẻ không ổn, nhưng sau đó chúng tôi phát hiện ra ngăn bí mật. |
| Nghi vấn |
Did you suspect anything was amiss when you received the strange message?
|
Bạn có nghi ngờ có điều gì không ổn khi bạn nhận được tin nhắn lạ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's financial reports looked amiss, raising concerns among investors.
|
Các báo cáo tài chính của công ty có vẻ không ổn, làm dấy lên lo ngại trong giới đầu tư. |
| Phủ định |
My brother's behavior wasn't amiss at all during the party; he was quite well-behaved.
|
Hành vi của anh trai tôi không hề có gì bất thường trong bữa tiệc; anh ấy đã cư xử rất tốt. |
| Nghi vấn |
Was anyone's homework amiss in the professor's opinion?
|
Bài tập về nhà của ai đó có gì không ổn theo ý kiến của giáo sư không? |