(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ amiss
C1

amiss

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không ổn có vấn đề sai sót lệch lạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amiss'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sai trái hoặc không phù hợp; một cách nhầm lẫn.

Definition (English Meaning)

Wrongly or inappropriately; in a mistaken way.

Ví dụ Thực tế với 'Amiss'

  • "I suspected something was amiss when I didn't see her car in the driveway."

    "Tôi nghi ngờ có điều gì đó không ổn khi tôi không thấy xe của cô ấy ở lối vào."

  • "Something must be amiss if he hasn't called."

    "Chắc hẳn có điều gì đó không ổn nếu anh ấy vẫn chưa gọi."

  • "His calculations went amiss."

    "Các tính toán của anh ấy đã sai lệch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Amiss'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: amiss
  • Adverb: amiss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wrong(sai)
awry(lệch lạc)
astray(lạc lối)

Trái nghĩa (Antonyms)

right(đúng)
correct(chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Amiss'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ ra rằng có điều gì đó không đúng hoặc không hoạt động như bình thường. Nó nhấn mạnh sự bất thường hoặc không hoàn hảo trong một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Amiss'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Something is amiss here; I can feel it.
Có điều gì đó không ổn ở đây; tôi có thể cảm thấy điều đó.
Phủ định
Nothing seems amiss; everything appears to be in order.
Dường như không có gì không ổn; mọi thứ có vẻ ổn.
Nghi vấn
Is anything amiss with the engine?
Có vấn đề gì với động cơ không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I noticed anything amiss, I would immediately report it to the authorities.
Nếu tôi nhận thấy bất cứ điều gì không ổn, tôi sẽ báo cáo ngay cho chính quyền.
Phủ định
If she hadn't felt something was amiss, she wouldn't have investigated further.
Nếu cô ấy không cảm thấy có điều gì đó không ổn, cô ấy đã không điều tra thêm.
Nghi vấn
Would you be worried if something seemed amiss with the experiment?
Bạn có lo lắng không nếu có điều gì đó có vẻ không ổn với thí nghiệm?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Something was amiss when I checked the accounts; the numbers didn't add up.
Có điều gì đó không ổn khi tôi kiểm tra các tài khoản; các con số không khớp.
Phủ định
Nothing seemed amiss at first, but then we discovered the hidden compartment.
Lúc đầu không có gì có vẻ không ổn, nhưng sau đó chúng tôi phát hiện ra ngăn bí mật.
Nghi vấn
Did you suspect anything was amiss when you received the strange message?
Bạn có nghi ngờ có điều gì không ổn khi bạn nhận được tin nhắn lạ không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's financial reports looked amiss, raising concerns among investors.
Các báo cáo tài chính của công ty có vẻ không ổn, làm dấy lên lo ngại trong giới đầu tư.
Phủ định
My brother's behavior wasn't amiss at all during the party; he was quite well-behaved.
Hành vi của anh trai tôi không hề có gì bất thường trong bữa tiệc; anh ấy đã cư xử rất tốt.
Nghi vấn
Was anyone's homework amiss in the professor's opinion?
Bài tập về nhà của ai đó có gì không ổn theo ý kiến của giáo sư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)