(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ balance of payments
C1

balance of payments

noun

Nghĩa tiếng Việt

cán cân thanh toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Balance of payments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cán cân thanh toán là sự khác biệt về tổng giá trị giữa các khoản thanh toán vào và ra khỏi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

Definition (English Meaning)

The difference in total value between payments into and out of a country over a period.

Ví dụ Thực tế với 'Balance of payments'

  • "The country is trying to improve its balance of payments by increasing exports."

    "Quốc gia đang cố gắng cải thiện cán cân thanh toán của mình bằng cách tăng xuất khẩu."

  • "A persistent deficit in the balance of payments can lead to currency devaluation."

    "Thâm hụt kéo dài trong cán cân thanh toán có thể dẫn đến phá giá tiền tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Balance of payments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: balance of payments
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

BOP(Cán cân thanh toán (viết tắt))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

current account(cán cân vãng lai)
capital account(cán cân vốn)
financial account(cán cân tài chính)
trade balance(cán cân thương mại)
exchange rate(tỷ giá hối đoái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Balance of payments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cán cân thanh toán (Balance of Payments - BOP) là một bản thống kê tổng hợp tất cả các giao dịch kinh tế giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định. BOP bao gồm cán cân vãng lai (current account), cán cân vốn và tài chính (capital and financial account) và sai số thống kê. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện về vị thế kinh tế đối ngoại của một quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ được sử dụng để chỉ bản chất của cán cân thanh toán. Ví dụ: 'analysis of the balance of payments'. 'in' được dùng khi nói về sự thay đổi hoặc tình trạng của cán cân thanh toán của một quốc gia. Ví dụ: 'a deficit in the balance of payments'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Balance of payments'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government implemented stricter trade policies, the balance of payments would likely improve.
Nếu chính phủ thực hiện các chính sách thương mại chặt chẽ hơn, cán cân thanh toán có thể sẽ được cải thiện.
Phủ định
If the country weren't so reliant on imports, the balance of payments wouldn't be such a concern.
Nếu quốc gia không quá phụ thuộc vào hàng nhập khẩu, cán cân thanh toán sẽ không phải là một mối lo ngại lớn.
Nghi vấn
Would the balance of payments stabilize if exports increased significantly?
Liệu cán cân thanh toán có ổn định nếu xuất khẩu tăng lên đáng kể không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will closely monitor the balance of payments next year.
Chính phủ sẽ theo dõi chặt chẽ cán cân thanh toán vào năm tới.
Phủ định
Economists predict that the balance of payments will not improve significantly in the coming quarter.
Các nhà kinh tế dự đoán rằng cán cân thanh toán sẽ không được cải thiện đáng kể trong quý tới.
Nghi vấn
Will a change in interest rates affect the country's balance of payments?
Liệu sự thay đổi trong lãi suất có ảnh hưởng đến cán cân thanh toán của quốc gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)