capital account
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital account'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần của cán cân thanh toán, ghi lại tất cả các giao dịch vốn quốc tế (ví dụ: mua tài sản) và bao gồm đầu tư trực tiếp nước ngoài, đầu tư danh mục và các khoản đầu tư khác.
Definition (English Meaning)
A part of the balance of payments that records all international capital transactions (e.g., purchases of assets) and includes foreign direct investment, portfolio investment, and other investments.
Ví dụ Thực tế với 'Capital account'
-
"The country's capital account surplus offset its current account deficit."
"Thặng dư tài khoản vốn của quốc gia đã bù đắp thâm hụt tài khoản vãng lai của nó."
-
"Changes in the capital account can significantly impact a country's exchange rate."
"Những thay đổi trong tài khoản vốn có thể ảnh hưởng đáng kể đến tỷ giá hối đoái của một quốc gia."
-
"Economists analyze the capital account to understand capital flows and their implications."
"Các nhà kinh tế phân tích tài khoản vốn để hiểu dòng vốn và những tác động của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Capital account'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: capital account
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Capital account'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tài khoản vốn theo dõi dòng vốn ra vào một quốc gia. Nó khác với tài khoản vãng lai (current account), cái ghi lại các giao dịch hàng hóa và dịch vụ. Thâm hụt tài khoản vãng lai thường được bù đắp bằng thặng dư tài khoản vốn, và ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (đầu tư *trong* tài khoản vốn): The investment was recorded *in* the capital account. of (một phần *của* tài khoản vốn): It is a part *of* the capital account.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital account'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.