ballista
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballista'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vũ khí quân sự cổ đại giống như nỏ, được sử dụng để ném những viên đá lớn hoặc các vật phóng khác.
Definition (English Meaning)
An ancient military engine resembling a crossbow, used for hurling large stones or other projectiles.
Ví dụ Thực tế với 'Ballista'
-
"The Roman army used ballistae to break down the enemy's fortifications."
"Quân đội La Mã đã sử dụng ballista để phá hủy công sự của kẻ thù."
-
"Archaeologists discovered fragments of a ballista during the excavation of the ancient battlefield."
"Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các mảnh vỡ của một chiếc ballista trong quá trình khai quật chiến trường cổ đại."
-
"The power of the ballista was crucial in winning the siege."
"Sức mạnh của ballista là yếu tố then chốt để giành chiến thắng trong cuộc bao vây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ballista'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ballista
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ballista'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ballista là một loại máy bắn đá lớn, mạnh mẽ, thường được sử dụng trong chiến tranh cổ đại để công thành hoặc tiêu diệt quân địch từ xa. Nó khác với catapult (máy bắn đá) ở chỗ ballista bắn theo đường thẳng, còn catapult thường bắn theo quỹ đạo cong. Nó còn khác với scorpio (một loại ballista nhỏ hơn, dễ di chuyển hơn) ở kích thước và sức mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘with’ (với) có thể được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc phương pháp sử dụng với ballista. Ví dụ: "The ballista was loaded with heavy stones." (Chiếc ballista được nạp đầy những viên đá nặng.) ‘against’ (chống lại) được dùng để chỉ mục tiêu của ballista. Ví dụ: "The ballista was aimed against the city walls." (Chiếc ballista nhắm vào tường thành).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballista'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the Romans hadn't built that ballista, their siege of the city would be much harder now.
|
Nếu người La Mã không xây dựng cái nỏ thần đó, cuộc bao vây thành phố của họ giờ sẽ khó khăn hơn nhiều. |
| Phủ định |
If we had used a ballista, the enemy would not have advanced so far yesterday.
|
Nếu chúng ta đã sử dụng nỏ thần, quân địch đã không tiến xa đến vậy vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they hadn't invented the ballista, would sieges be less effective today?
|
Nếu họ không phát minh ra nỏ thần, liệu các cuộc bao vây có kém hiệu quả hơn ngày nay không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ballista's range was impressive during the siege.
|
Tầm bắn của nỏ thần rất ấn tượng trong cuộc bao vây. |
| Phủ định |
The ballista's power wasn't enough to break the castle walls.
|
Sức mạnh của nỏ thần không đủ để phá vỡ các bức tường thành. |
| Nghi vấn |
Was the ballista's design effective in ancient warfare?
|
Thiết kế của nỏ thần có hiệu quả trong chiến tranh cổ đại không? |