(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ballista
C1

ballista

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy bắn đá (loại lớn) nỏ đá (cổ đại)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ballista'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vũ khí quân sự cổ đại giống như nỏ, được sử dụng để ném những viên đá lớn hoặc các vật phóng khác.

Definition (English Meaning)

An ancient military engine resembling a crossbow, used for hurling large stones or other projectiles.

Ví dụ Thực tế với 'Ballista'

  • "The Roman army used ballistae to break down the enemy's fortifications."

    "Quân đội La Mã đã sử dụng ballista để phá hủy công sự của kẻ thù."

  • "Archaeologists discovered fragments of a ballista during the excavation of the ancient battlefield."

    "Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra các mảnh vỡ của một chiếc ballista trong quá trình khai quật chiến trường cổ đại."

  • "The power of the ballista was crucial in winning the siege."

    "Sức mạnh của ballista là yếu tố then chốt để giành chiến thắng trong cuộc bao vây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ballista'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ballista
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

siege engine(máy công thành)
artillery(pháo binh)
projectile(vật phóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử quân sự Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ballista'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ballista là một loại máy bắn đá lớn, mạnh mẽ, thường được sử dụng trong chiến tranh cổ đại để công thành hoặc tiêu diệt quân địch từ xa. Nó khác với catapult (máy bắn đá) ở chỗ ballista bắn theo đường thẳng, còn catapult thường bắn theo quỹ đạo cong. Nó còn khác với scorpio (một loại ballista nhỏ hơn, dễ di chuyển hơn) ở kích thước và sức mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with against

‘with’ (với) có thể được sử dụng để chỉ vật liệu hoặc phương pháp sử dụng với ballista. Ví dụ: "The ballista was loaded with heavy stones." (Chiếc ballista được nạp đầy những viên đá nặng.) ‘against’ (chống lại) được dùng để chỉ mục tiêu của ballista. Ví dụ: "The ballista was aimed against the city walls." (Chiếc ballista nhắm vào tường thành).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ballista'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the Romans hadn't built that ballista, their siege of the city would be much harder now.
Nếu người La Mã không xây dựng cái nỏ thần đó, cuộc bao vây thành phố của họ giờ sẽ khó khăn hơn nhiều.
Phủ định
If we had used a ballista, the enemy would not have advanced so far yesterday.
Nếu chúng ta đã sử dụng nỏ thần, quân địch đã không tiến xa đến vậy vào ngày hôm qua.
Nghi vấn
If they hadn't invented the ballista, would sieges be less effective today?
Nếu họ không phát minh ra nỏ thần, liệu các cuộc bao vây có kém hiệu quả hơn ngày nay không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ballista's range was impressive during the siege.
Tầm bắn của nỏ thần rất ấn tượng trong cuộc bao vây.
Phủ định
The ballista's power wasn't enough to break the castle walls.
Sức mạnh của nỏ thần không đủ để phá vỡ các bức tường thành.
Nghi vấn
Was the ballista's design effective in ancient warfare?
Thiết kế của nỏ thần có hiệu quả trong chiến tranh cổ đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)