trebuchet
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trebuchet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại máy bắn đá sử dụng một cánh tay dài để ném một vật thể.
Definition (English Meaning)
A type of catapult that uses a long arm to throw a projectile.
Ví dụ Thực tế với 'Trebuchet'
-
"The medieval army used a trebuchet to hurl large stones at the castle walls."
"Đội quân thời trung cổ đã sử dụng một máy bắn đá để ném những tảng đá lớn vào tường thành."
-
"The trebuchet was a powerful weapon in medieval warfare."
"Máy bắn đá là một vũ khí mạnh mẽ trong chiến tranh thời trung cổ."
-
"Engineers are building a replica trebuchet for a historical reenactment."
"Các kỹ sư đang xây dựng một bản sao máy bắn đá cho một buổi tái hiện lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trebuchet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trebuchet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trebuchet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trebuchet là một cỗ máy công thành thời trung cổ, hoạt động dựa trên nguyên lý đòn bẩy. Nó khác với catapult (máy bắn đá) ở cơ chế hoạt động và thường có tầm bắn xa hơn. Trebuchet thường được sử dụng để phá hủy tường thành hoặc ném các vật thể vào bên trong thành trì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with": Dùng để chỉ vật liệu hoặc thứ được dùng để ném (The trebuchet was loaded with rocks.). "by": Dùng để chỉ phương pháp hoặc cách thức (The castle was attacked by trebuchets).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trebuchet'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trebuchet was used to siege the castle.
|
Cỗ máy bắn đá đã được sử dụng để bao vây lâu đài. |
| Phủ định |
The trebuchet was not used in the battle.
|
Cỗ máy bắn đá không được sử dụng trong trận chiến. |
| Nghi vấn |
Was the trebuchet used to destroy the wall?
|
Cỗ máy bắn đá có được sử dụng để phá hủy bức tường không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers had built the trebuchet before the siege began.
|
Các kỹ sư đã xây dựng xong máy bắn đá trước khi cuộc bao vây bắt đầu. |
| Phủ định |
They had not expected the trebuchet to launch the projectile so far.
|
Họ đã không ngờ rằng máy bắn đá sẽ phóng vật thể đi xa đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had the enemy deployed the trebuchet before our scouts arrived?
|
Kẻ địch đã triển khai máy bắn đá trước khi trinh sát của chúng ta đến nơi chưa? |