(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banach space
C1

banach space

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không gian Banach
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banach space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một không gian vectơ định chuẩn đầy đủ.

Definition (English Meaning)

A complete normed vector space.

Ví dụ Thực tế với 'Banach space'

  • "Hilbert spaces are a special case of Banach spaces."

    "Không gian Hilbert là một trường hợp đặc biệt của không gian Banach."

  • "The space of continuous functions on a closed interval is a Banach space."

    "Không gian các hàm liên tục trên một khoảng đóng là một không gian Banach."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banach space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: banach space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hilbert space(không gian Hilbert)
normed vector space(không gian vectơ định chuẩn)
functional analysis(giải tích hàm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Banach space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Không gian Banach là một khái niệm cơ bản trong giải tích hàm. Tính 'đầy đủ' có nghĩa là mọi dãy Cauchy trong không gian đều hội tụ đến một điểm trong không gian đó. Điều này rất quan trọng để đảm bảo sự tồn tại của giới hạn và cho phép xây dựng nhiều phép toán và lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banach space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)