(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barbershop
B1

barbershop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiệm cắt tóc nam hiệu cắt tóc nam nơi hớt tóc nam
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barbershop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa hàng, tiệm nơi đàn ông đến để cắt tóc và cạo râu.

Definition (English Meaning)

A place where men get their hair cut and shaved.

Ví dụ Thực tế với 'Barbershop'

  • "I'm going to the barbershop to get a haircut."

    "Tôi đang đi đến tiệm cắt tóc để cắt tóc."

  • "The barbershop on the corner is always busy."

    "Tiệm cắt tóc ở góc phố lúc nào cũng đông khách."

  • "My dad used to take me to the barbershop every month."

    "Bố tôi thường đưa tôi đến tiệm cắt tóc mỗi tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barbershop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barbershop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

barber's(tiệm hớt tóc nam)
hair salon (for men)(salon tóc (cho nam))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

barber(thợ cắt tóc)
haircut(kiểu tóc, việc cắt tóc)
shave(cạo râu)
clippers(tông đơ)
razor(dao cạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dịch vụ Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Barbershop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'barbershop' thường gợi lên hình ảnh một nơi thân thiện, mang tính cộng đồng, nơi mọi người có thể trò chuyện và giao lưu trong khi chờ đợi hoặc sau khi sử dụng dịch vụ. Nó cũng có thể ám chỉ một phong cách âm nhạc a cappella đặc trưng (barbershop quartet).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

- at: Dùng để chỉ vị trí cụ thể: 'He is at the barbershop'.
- in: Dùng để chỉ việc ở bên trong tiệm: 'He is in the barbershop waiting for his turn.'
- to: Dùng để chỉ hướng di chuyển đến: 'He is going to the barbershop'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barbershop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)