(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ razor
B1

razor

noun

Nghĩa tiếng Việt

dao cạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Razor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dao cạo; một dụng cụ có lưỡi sắc dùng để cạo râu hoặc cắt tóc.

Definition (English Meaning)

An instrument with a sharp blade used for shaving or cutting hair.

Ví dụ Thực tế với 'Razor'

  • "He used a razor to shave his beard."

    "Anh ấy dùng dao cạo để cạo râu."

  • "She nicked herself with the razor."

    "Cô ấy bị dao cạo làm xước da."

  • "Always use a sharp razor for a clean shave."

    "Luôn sử dụng dao cạo sắc bén để cạo sạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Razor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: razor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shaver(Máy cạo râu (thường là điện))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blade(Lưỡi dao)
shaving cream(Kem cạo râu)
beard(Râu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Razor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dao cạo có nhiều loại khác nhau, từ dao cạo thẳng (straight razor) truyền thống đến dao cạo an toàn (safety razor) và dao cạo điện (electric razor) hiện đại. 'Razor' thường được dùng để chỉ chung các loại dao cạo. Nên phân biệt với 'shaver', thường chỉ dao cạo điện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Razor'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this razor gives such a close shave!
Ồ, dao cạo này cạo sát quá!
Phủ định
Oh no, I can't believe I cut myself with the razor!
Ôi không, tôi không thể tin là mình đã tự cắt vào mình bằng dao cạo!
Nghi vấn
Hey, is that a new razor you're using?
Này, có phải bạn đang dùng dao cạo mới không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a hot shower, he carefully wielded the razor, removing the stubble with precision.
Sau một vòi sen nước nóng, anh cẩn thận sử dụng dao cạo, loại bỏ râu ria một cách chính xác.
Phủ định
Without a proper shaving cream, the razor, unfortunately, caused significant irritation to his skin.
Nếu không có kem cạo râu phù hợp, dao cạo, không may, đã gây kích ứng đáng kể cho làn da của anh ấy.
Nghi vấn
John, do you prefer an electric razor, or do you use a traditional one with shaving cream?
John, bạn thích dao cạo điện, hay bạn sử dụng loại truyền thống với kem cạo râu?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use a sharp razor, you will get a closer shave.
Nếu bạn sử dụng một chiếc dao cạo sắc bén, bạn sẽ có được một đường cạo sát hơn.
Phủ định
If you don't clean your razor regularly, it will become dull.
Nếu bạn không vệ sinh dao cạo thường xuyên, nó sẽ trở nên cùn.
Nghi vấn
Will you cut yourself if the razor is blunt?
Bạn sẽ bị đứt tay nếu dao cạo bị cùn chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been using that razor for shaving his beard every morning.
Anh ấy đã sử dụng chiếc dao cạo đó để cạo râu mỗi sáng.
Phủ định
They haven't been manufacturing razors in that factory since last year.
Họ đã không sản xuất dao cạo trong nhà máy đó kể từ năm ngoái.
Nghi vấn
Has she been needing a new razor to replace her old one?
Có phải cô ấy đã cần một chiếc dao cạo mới để thay thế cái cũ của cô ấy không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to use a straight razor to shave every morning.
Ông tôi từng dùng dao cạo thẳng để cạo râu mỗi sáng.
Phủ định
He didn't use to use an electric razor; he preferred the traditional method.
Ông ấy đã không quen dùng dao cạo điện; ông ấy thích phương pháp truyền thống hơn.
Nghi vấn
Did you use to be afraid of your dad's razor when you were a kid?
Bạn có từng sợ dao cạo của bố bạn khi còn nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)