razor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Razor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dao cạo; một dụng cụ có lưỡi sắc dùng để cạo râu hoặc cắt tóc.
Definition (English Meaning)
An instrument with a sharp blade used for shaving or cutting hair.
Ví dụ Thực tế với 'Razor'
-
"He used a razor to shave his beard."
"Anh ấy dùng dao cạo để cạo râu."
-
"She nicked herself with the razor."
"Cô ấy bị dao cạo làm xước da."
-
"Always use a sharp razor for a clean shave."
"Luôn sử dụng dao cạo sắc bén để cạo sạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Razor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: razor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Razor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dao cạo có nhiều loại khác nhau, từ dao cạo thẳng (straight razor) truyền thống đến dao cạo an toàn (safety razor) và dao cạo điện (electric razor) hiện đại. 'Razor' thường được dùng để chỉ chung các loại dao cạo. Nên phân biệt với 'shaver', thường chỉ dao cạo điện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Razor'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this razor gives such a close shave!
|
Ồ, dao cạo này cạo sát quá! |
| Phủ định |
Oh no, I can't believe I cut myself with the razor!
|
Ôi không, tôi không thể tin là mình đã tự cắt vào mình bằng dao cạo! |
| Nghi vấn |
Hey, is that a new razor you're using?
|
Này, có phải bạn đang dùng dao cạo mới không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a hot shower, he carefully wielded the razor, removing the stubble with precision.
|
Sau một vòi sen nước nóng, anh cẩn thận sử dụng dao cạo, loại bỏ râu ria một cách chính xác. |
| Phủ định |
Without a proper shaving cream, the razor, unfortunately, caused significant irritation to his skin.
|
Nếu không có kem cạo râu phù hợp, dao cạo, không may, đã gây kích ứng đáng kể cho làn da của anh ấy. |
| Nghi vấn |
John, do you prefer an electric razor, or do you use a traditional one with shaving cream?
|
John, bạn thích dao cạo điện, hay bạn sử dụng loại truyền thống với kem cạo râu? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use a sharp razor, you will get a closer shave.
|
Nếu bạn sử dụng một chiếc dao cạo sắc bén, bạn sẽ có được một đường cạo sát hơn. |
| Phủ định |
If you don't clean your razor regularly, it will become dull.
|
Nếu bạn không vệ sinh dao cạo thường xuyên, nó sẽ trở nên cùn. |
| Nghi vấn |
Will you cut yourself if the razor is blunt?
|
Bạn sẽ bị đứt tay nếu dao cạo bị cùn chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been using that razor for shaving his beard every morning.
|
Anh ấy đã sử dụng chiếc dao cạo đó để cạo râu mỗi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been manufacturing razors in that factory since last year.
|
Họ đã không sản xuất dao cạo trong nhà máy đó kể từ năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Has she been needing a new razor to replace her old one?
|
Có phải cô ấy đã cần một chiếc dao cạo mới để thay thế cái cũ của cô ấy không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to use a straight razor to shave every morning.
|
Ông tôi từng dùng dao cạo thẳng để cạo râu mỗi sáng. |
| Phủ định |
He didn't use to use an electric razor; he preferred the traditional method.
|
Ông ấy đã không quen dùng dao cạo điện; ông ấy thích phương pháp truyền thống hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to be afraid of your dad's razor when you were a kid?
|
Bạn có từng sợ dao cạo của bố bạn khi còn nhỏ không? |