(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ barophile
C1

barophile

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật ưa áp suất cao vi sinh vật ưa áp suất cao ái áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barophile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật phát triển mạnh dưới áp suất thủy tĩnh cao.

Definition (English Meaning)

An organism that thrives under high hydrostatic pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Barophile'

  • "Researchers discovered a new barophile in the deepest parts of the ocean."

    "Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một loài barophile mới ở những vùng sâu nhất của đại dương."

  • "Barophiles play a critical role in the biogeochemical cycles of deep-sea ecosystems."

    "Barophile đóng một vai trò quan trọng trong các chu trình địa hóa sinh của hệ sinh thái biển sâu."

  • "The study of barophiles provides insights into the limits of life on Earth and potentially on other planets."

    "Nghiên cứu về barophile cung cấp những hiểu biết sâu sắc về giới hạn của sự sống trên Trái Đất và có khả năng trên các hành tinh khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Barophile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: barophile
  • Adjective: barophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

piezophile(sinh vật ưa áp suất cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

barophobe(sinh vật kỵ áp suất cao)

Từ liên quan (Related Words)

hydrostatic pressure(áp suất thủy tĩnh)
deep-sea environment(môi trường biển sâu)
extremophile(sinh vật sống trong điều kiện khắc nghiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vi sinh vật học Sinh học biển

Ghi chú Cách dùng 'Barophile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học biển để mô tả các vi sinh vật sống ở độ sâu đại dương, nơi áp suất rất lớn. Khác với các sinh vật chịu áp suất (pressure-tolerant), barophile *cần* áp suất cao để tồn tại và phát triển tối ưu. Thiếu áp suất cao, chúng có thể không thể thực hiện các chức năng trao đổi chất quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

`barophile in`: đề cập đến môi trường sống của barophile (ví dụ: a barophile in the Mariana Trench). `barophile from`: đề cập đến nguồn gốc của barophile (ví dụ: a barophile from deep-sea sediments).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Barophile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)