(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ extremophile
C1

extremophile

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật ưa cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extremophile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật phát triển mạnh trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt về vật lý hoặc địa hóa học, gây bất lợi cho hầu hết sự sống trên Trái đất.

Definition (English Meaning)

An organism that thrives in physically or geochemically extreme conditions of the environment that are detrimental to most life on Earth.

Ví dụ Thực tế với 'Extremophile'

  • "Extremophiles are found in hot springs, glaciers, and deep-sea vents."

    "Các sinh vật ưa cực được tìm thấy trong suối nước nóng, sông băng và lỗ thông thủy nhiệt ở biển sâu."

  • "The discovery of extremophiles has expanded our understanding of the limits of life."

    "Việc khám phá ra các sinh vật ưa cực đã mở rộng sự hiểu biết của chúng ta về giới hạn của sự sống."

  • "Some extremophiles use chemosynthesis to produce energy in the absence of sunlight."

    "Một số sinh vật ưa cực sử dụng quá trình hóa tổng hợp để tạo ra năng lượng khi không có ánh sáng mặt trời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Extremophile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: extremophile
  • Adjective: extremophilic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Extremophile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'extremophile' dùng để chỉ các sinh vật có khả năng sống sót và phát triển trong những môi trường mà hầu hết các sinh vật khác không thể tồn tại. Các môi trường này có thể bao gồm nhiệt độ cực cao hoặc thấp, độ mặn cao, độ pH cực đoan (rất axit hoặc rất kiềm), áp suất cao, hoặc bức xạ cao. Không nên nhầm lẫn với các sinh vật có khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt trong thời gian ngắn; 'extremophile' chỉ các sinh vật thích nghi với những điều kiện này như một phần thiết yếu của cuộc sống của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Extremophiles *in* extreme environments: đề cập đến nơi sinh sống của chúng. Extremophiles *from* extreme environments: nhấn mạnh nguồn gốc xuất xứ của chúng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Extremophile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)