barter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Barter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp mà không sử dụng tiền tệ.
Definition (English Meaning)
The exchange of goods or services without using money.
Ví dụ Thực tế với 'Barter'
-
"In the past, people often relied on barter for essential goods."
"Trong quá khứ, mọi người thường dựa vào việc trao đổi hàng hóa để có những vật phẩm thiết yếu."
-
"The farmers bartered their produce with each other."
"Những người nông dân trao đổi nông sản với nhau."
-
"The website allows people to barter skills and services."
"Trang web cho phép mọi người trao đổi kỹ năng và dịch vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Barter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barter
- Verb: barter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Barter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động trao đổi trực tiếp, không qua trung gian tiền tệ. Khác với 'trade' (giao dịch, buôn bán) mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc mua bán bằng tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Barter'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers barter crops for livestock at the market.
|
Những người nông dân trao đổi cây trồng lấy gia súc ở chợ. |
| Phủ định |
They don't barter anymore; they prefer using money.
|
Họ không còn trao đổi hàng hóa nữa; họ thích sử dụng tiền hơn. |
| Nghi vấn |
Do people still barter goods and services in this community?
|
Mọi người có còn trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong cộng đồng này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ancient villagers used to barter: they exchanged crops for tools.
|
Những người dân làng cổ đại từng trao đổi hàng hóa: họ đổi nông sản lấy công cụ. |
| Phủ định |
They didn't barter for everything: some items were simply given as gifts.
|
Họ không trao đổi mọi thứ: một số vật phẩm đơn giản được trao như quà tặng. |
| Nghi vấn |
Did they barter frequently: was it their main method of trade?
|
Họ có trao đổi thường xuyên không: đó có phải là phương pháp giao dịch chính của họ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they barter goods effectively, they will increase their profit margin.
|
Nếu họ trao đổi hàng hóa hiệu quả, họ sẽ tăng tỷ suất lợi nhuận của mình. |
| Phủ định |
If you don't barter with local farmers, you won't get fresh produce.
|
Nếu bạn không trao đổi với nông dân địa phương, bạn sẽ không có được nông sản tươi sống. |
| Nghi vấn |
Will they barter their services if we offer them equipment?
|
Liệu họ có trao đổi dịch vụ của họ nếu chúng ta cung cấp cho họ thiết bị không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had land to cultivate, we would barter some of our crops for tools.
|
Nếu chúng ta có đất để canh tác, chúng ta sẽ đổi một phần mùa màng của mình để lấy công cụ. |
| Phủ định |
If they didn't barter their goods, they wouldn't be able to acquire other necessities.
|
Nếu họ không trao đổi hàng hóa của họ, họ sẽ không thể có được những nhu yếu phẩm khác. |
| Nghi vấn |
Would you barter your bicycle if I offered you my old motorcycle?
|
Bạn có đổi chiếc xe đạp của bạn nếu tôi đề nghị bạn chiếc xe máy cũ của tôi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They barter goods for services, don't they?
|
Họ đổi hàng hóa lấy dịch vụ, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't want to barter her car, does she?
|
Cô ấy không muốn đổi chiếc xe của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
People bartered before money was invented, didn't they?
|
Mọi người đã trao đổi hàng hóa trước khi tiền được phát minh, phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They barter goods instead of using money.
|
Họ trao đổi hàng hóa thay vì sử dụng tiền. |
| Phủ định |
Did they not barter for services?
|
Họ đã không trao đổi dịch vụ sao? |
| Nghi vấn |
Will they barter their crops for tools?
|
Họ sẽ trao đổi mùa màng của họ để lấy công cụ chứ? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to barter their old car for a newer model.
|
Họ định đổi chiếc xe cũ của họ để lấy một chiếc đời mới hơn. |
| Phủ định |
She is not going to barter away her valuable antiques.
|
Cô ấy sẽ không đổi chác những món đồ cổ quý giá của mình đâu. |
| Nghi vấn |
Are you going to barter your services for their products?
|
Bạn định đổi dịch vụ của bạn để lấy sản phẩm của họ à? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they hadn't bartered their land for so little money back then.
|
Tôi ước họ đã không đổi đất của họ với quá ít tiền vào thời điểm đó. |
| Phủ định |
If only we didn't have to barter for goods in this remote village.
|
Giá mà chúng ta không phải đổi hàng hóa ở ngôi làng hẻo lánh này. |
| Nghi vấn |
If only they would barter with us; would it solve the immediate crisis?
|
Giá mà họ chịu đổi hàng với chúng ta; liệu nó có giải quyết được cuộc khủng hoảng trước mắt không? |