commodity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commodity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nguyên liệu thô hoặc sản phẩm nông nghiệp chính có thể được mua bán, chẳng hạn như đồng hoặc cà phê.
Definition (English Meaning)
A raw material or primary agricultural product that can be bought and sold, such as copper or coffee.
Ví dụ Thực tế với 'Commodity'
-
"Crude oil is a major commodity in the global economy."
"Dầu thô là một hàng hóa lớn trong nền kinh tế toàn cầu."
-
"The price of commodities such as wheat and corn has increased significantly."
"Giá các mặt hàng như lúa mì và ngô đã tăng đáng kể."
-
"Water is becoming an increasingly valuable commodity in arid regions."
"Nước đang trở thành một hàng hóa ngày càng có giá trị ở các vùng khô cằn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commodity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commodity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Commodity thường đề cập đến hàng hóa có thể thay thế lẫn nhau, nghĩa là chất lượng của một lô hàng nhất định không khác biệt đáng kể so với lô hàng khác của cùng một hàng hóa. Ví dụ, dầu thô, ngũ cốc, và kim loại thường được coi là commodities. Sự khác biệt giữa 'goods' và 'commodities' là goods có thể là sản phẩm đã qua chế biến hoặc mang tính đặc thù hơn, trong khi commodities thường là nguyên liệu thô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in commodities': đề cập đến việc đầu tư hoặc giao dịch trong thị trường hàng hóa. Ví dụ: 'He invests in commodities.' 'for commodities': đề cập đến mục đích sử dụng của hàng hóa. Ví dụ: 'These resources are used for commodities trading'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commodity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.