(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ base jumping
C1

base jumping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhảy BASE nhảy dù BASE
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base jumping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao nhảy từ các vật thể cố định, chẳng hạn như các tòa nhà, ăng-ten, nhịp cầu (cầu), và vách đá.

Definition (English Meaning)

The sport of jumping from fixed objects, such as buildings, antennas, spans (bridges), and earth (cliffs).

Ví dụ Thực tế với 'Base jumping'

  • "Base jumping is an extremely dangerous activity."

    "Nhảy BASE là một hoạt động cực kỳ nguy hiểm."

  • "He is an experienced base jumper."

    "Anh ấy là một vận động viên nhảy BASE có kinh nghiệm."

  • "Base jumping is illegal in many places."

    "Nhảy BASE là bất hợp pháp ở nhiều nơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Base jumping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: base jumping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

skydiving(nhảy dù)
wingsuit flying(bay lượn bằng wingsuit)
parachuting(nhảy dù (từ máy bay))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao mạo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Base jumping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

BASE là viết tắt của Buildings, Antennas, Spans, và Earth. BASE jumping thường được coi là cực kỳ nguy hiểm do độ cao thấp và tính bất ngờ của môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Base jumping'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)