base jumping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Base jumping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao nhảy từ các vật thể cố định, chẳng hạn như các tòa nhà, ăng-ten, nhịp cầu (cầu), và vách đá.
Definition (English Meaning)
The sport of jumping from fixed objects, such as buildings, antennas, spans (bridges), and earth (cliffs).
Ví dụ Thực tế với 'Base jumping'
-
"Base jumping is an extremely dangerous activity."
"Nhảy BASE là một hoạt động cực kỳ nguy hiểm."
-
"He is an experienced base jumper."
"Anh ấy là một vận động viên nhảy BASE có kinh nghiệm."
-
"Base jumping is illegal in many places."
"Nhảy BASE là bất hợp pháp ở nhiều nơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Base jumping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: base jumping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Base jumping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
BASE là viết tắt của Buildings, Antennas, Spans, và Earth. BASE jumping thường được coi là cực kỳ nguy hiểm do độ cao thấp và tính bất ngờ của môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Base jumping'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.