(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wingsuit flying
C1

wingsuit flying

Noun

Nghĩa tiếng Việt

bay wingsuit nhảy dù lượn môn thể thao wingsuit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wingsuit flying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao bay trên không trung sử dụng một bộ đồ đặc biệt gọi là wingsuit, giúp tăng diện tích bề mặt cơ thể để tạo lực nâng và cho phép người mặc lướt đi trên quãng đường dài.

Definition (English Meaning)

The sport of flying through the air using a special jumpsuit called a wingsuit, which adds surface area to the body to create lift and allow the wearer to glide for long distances.

Ví dụ Thực tế với 'Wingsuit flying'

  • "Wingsuit flying is an extreme sport that requires extensive training and experience."

    "Wingsuit flying là một môn thể thao mạo hiểm đòi hỏi quá trình huấn luyện và kinh nghiệm dày dặn."

  • "She enjoys wingsuit flying in the Alps."

    "Cô ấy thích bay wingsuit ở dãy Alps."

  • "Wingsuit flying can be dangerous if not performed correctly."

    "Wingsuit flying có thể nguy hiểm nếu không được thực hiện đúng cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wingsuit flying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wingsuit flying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

skydiving(nhảy dù)
BASE jumping(nhảy BASE)
parachuting(nhảy dù)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao mạo hiểm Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Wingsuit flying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wingsuit flying là một dạng của nhảy dù (skydiving) hoặc nhảy từ các vật thể cố định (BASE jumping). Điểm khác biệt chính là việc sử dụng wingsuit để tăng đáng kể thời gian bay lượn và khoảng cách di chuyển ngang trước khi bung dù.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Sử dụng 'in' để chỉ tham gia vào hoạt động: 'He is interested in wingsuit flying.' Sử dụng 'with' để chỉ sử dụng wingsuit: 'He performs amazing feats with a wingsuit.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wingsuit flying'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather is favorable, wingsuit flying is a thrilling experience.
Nếu thời tiết thuận lợi, wingsuit flying là một trải nghiệm ly kỳ.
Phủ định
When the wind is strong, wingsuit flying is not safe.
Khi gió mạnh, wingsuit flying không an toàn.
Nghi vấn
If it's your first time, is wingsuit flying scary?
Nếu đây là lần đầu tiên của bạn, wingsuit flying có đáng sợ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he loved wingsuit flying.
Anh ấy nói rằng anh ấy thích trò chơi wingsuit flying.
Phủ định
She mentioned that she didn't like wingsuit flying.
Cô ấy đề cập rằng cô ấy không thích trò chơi wingsuit flying.
Nghi vấn
They asked if I had ever tried wingsuit flying.
Họ hỏi liệu tôi đã từng thử trò chơi wingsuit flying chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys wingsuit flying, doesn't he?
Anh ấy thích nhảy wingsuit, phải không?
Phủ định
She isn't interested in wingsuit flying, is she?
Cô ấy không hứng thú với nhảy wingsuit, phải không?
Nghi vấn
Wingsuit flying is exhilarating, isn't it?
Nhảy wingsuit thật phấn khích, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he reaches 40, he will have tried wingsuit flying multiple times.
Đến khi anh ấy 40 tuổi, anh ấy sẽ đã thử wingsuit flying nhiều lần.
Phủ định
She won't have considered wingsuit flying as a career option by the time she finishes university.
Cô ấy sẽ không cân nhắc wingsuit flying như một lựa chọn nghề nghiệp vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp đại học.
Nghi vấn
Will they have mastered wingsuit flying before the competition?
Liệu họ đã thành thạo wingsuit flying trước cuộc thi?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has tried wingsuit flying several times.
Anh ấy đã thử wingsuit flying vài lần.
Phủ định
They haven't done wingsuit flying before.
Họ chưa từng wingsuit flying trước đây.
Nghi vấn
Has she ever experienced wingsuit flying?
Cô ấy đã từng trải nghiệm wingsuit flying chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)