(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ battalion
B2

battalion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu đoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battalion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị quân sự bao gồm ba đại đội, khẩu đội pháo, hoặc các đơn vị tương tự trở lên.

Definition (English Meaning)

A military unit consisting of three or more companies, batteries, or similar units.

Ví dụ Thực tế với 'Battalion'

  • "The battalion was deployed to the front lines."

    "Tiểu đoàn đã được triển khai ra tiền tuyến."

  • "The second battalion suffered heavy casualties."

    "Tiểu đoàn hai đã chịu thương vong nặng nề."

  • "He commanded a battalion of infantry."

    "Ông ta chỉ huy một tiểu đoàn bộ binh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Battalion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: battalion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unit(đơn vị)
force(lực lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

company(đại đội)
regiment(trung đoàn)
division(sư đoàn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Battalion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Battalion thường là một đơn vị tác chiến độc lập, có khả năng thực hiện các nhiệm vụ chiến thuật khác nhau. Nó nhỏ hơn một trung đoàn (regiment) và lớn hơn một đại đội (company). Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội, chiến tranh, và các hoạt động quân sự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được sử dụng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của tiểu đoàn (ví dụ: a battalion of infantry). ‘in’ thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia của tiểu đoàn (ví dụ: a battalion in the front lines).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Battalion'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the general mobilizes the battalion, the troops prepare for deployment.
Nếu tướng quân huy động tiểu đoàn, quân lính chuẩn bị triển khai.
Phủ định
If a battalion lacks sufficient training, it does not perform effectively in combat.
Nếu một tiểu đoàn thiếu huấn luyện đầy đủ, nó không hoạt động hiệu quả trong chiến đấu.
Nghi vấn
If the enemy attacks, does the battalion respond immediately?
Nếu kẻ địch tấn công, tiểu đoàn có phản ứng ngay lập tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)