regiment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị quân đội thường trực do một đại tá chỉ huy và được chia thành nhiều đại đội, phi đội hoặc khẩu đội.
Definition (English Meaning)
A permanent unit of an army typically commanded by a colonel and divided into several companies, squadrons, or batteries.
Ví dụ Thực tế với 'Regiment'
-
"The entire regiment was deployed to the front lines."
"Toàn bộ trung đoàn đã được triển khai ra tiền tuyến."
-
"He served with distinction in the Royal Tank Regiment."
"Anh ấy đã phục vụ xuất sắc trong Trung đoàn Xe tăng Hoàng gia."
-
"The regiment's history dates back to the 18th century."
"Lịch sử của trung đoàn này bắt nguồn từ thế kỷ 18."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regiment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regiment' thường được dùng để chỉ một đơn vị quân đội lớn hơn tiểu đoàn (battalion) và nhỏ hơn sư đoàn (division). Nó biểu thị một cấu trúc tổ chức quân sự có tính kỷ luật và thứ bậc rõ ràng. Trong lịch sử, quy mô của một trung đoàn có thể khác nhau, nhưng hiện nay thường bao gồm vài trăm đến vài nghìn binh sĩ. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'battalion' nằm ở quy mô và cấp bậc chỉ huy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a regiment' chỉ vị trí hoặc sự phục vụ trong một trung đoàn. 'Of a regiment' chỉ thuộc tính hoặc mối quan hệ với một trung đoàn (ví dụ: 'the history of a regiment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regiment'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the entire regiment marched past with incredible precision!
|
Chà, toàn bộ trung đoàn diễu hành qua với độ chính xác đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Good heavens, not a single member of the regiment disobeyed the order.
|
Lạy Chúa, không một thành viên nào của trung đoàn không tuân lệnh. |
| Nghi vấn |
Oh my, was the entire regiment deployed to the front lines?
|
Ôi trời, toàn bộ trung đoàn đã được triển khai ra tiền tuyến sao? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The regiment's training was rigorous: it prepared them for any situation.
|
Huấn luyện của trung đoàn rất khắc nghiệt: nó chuẩn bị cho họ cho mọi tình huống. |
| Phủ định |
This wasn't just any military unit: it wasn't a regiment; it was a specialized task force.
|
Đây không chỉ là một đơn vị quân sự thông thường: nó không phải là một trung đoàn; nó là một lực lượng đặc nhiệm chuyên biệt. |
| Nghi vấn |
Was it a large military organization: a regiment, perhaps?
|
Đó có phải là một tổ chức quân sự lớn: một trung đoàn, có lẽ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The regiment will be marching through the town square tomorrow morning.
|
Trung đoàn sẽ đang diễu hành qua quảng trường thị trấn vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
The regiment won't be deploying overseas next month; the plans have changed.
|
Trung đoàn sẽ không được triển khai ra nước ngoài vào tháng tới; các kế hoạch đã thay đổi. |
| Nghi vấn |
Will the regiment be participating in the annual parade this year?
|
Liệu trung đoàn có tham gia vào cuộc diễu hành hàng năm năm nay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the soldiers in that regiment had not been deployed to such a dangerous area.
|
Tôi ước những người lính trong trung đoàn đó đã không bị điều động đến một khu vực nguy hiểm như vậy. |
| Phủ định |
If only the regiment hadn't needed so much funding, perhaps other important programs wouldn't have suffered.
|
Giá như trung đoàn không cần nhiều kinh phí như vậy, có lẽ các chương trình quan trọng khác đã không bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
I wish the new recruits in the regiment would adapt to the strict discipline more quickly, don't you?
|
Bạn có ước những tân binh trong trung đoàn sẽ thích nghi với kỷ luật nghiêm ngặt nhanh hơn không? |