batter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Batter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hỗn hợp bột mì, trứng và sữa hoặc nước, dùng để phủ lên thực phẩm trước khi chiên hoặc nướng, hoặc để làm bánh kếp, v.v.
Definition (English Meaning)
A mixture of flour, eggs, and milk or water, used to coat food before frying or baking, or to make pancakes, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Batter'
-
"She made pancakes using a simple batter of flour, milk, and eggs."
"Cô ấy làm bánh kếp bằng cách sử dụng một hỗn hợp bột đơn giản gồm bột mì, sữa và trứng."
-
"He battered the door down to rescue the cat."
"Anh ta phá cửa để giải cứu con mèo."
-
"The restaurant serves fish dipped in batter."
"Nhà hàng phục vụ cá tẩm bột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Batter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: batter
- Verb: batter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Batter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa phổ biến nhất liên quan đến nấu ăn. Lưu ý sự khác biệt với bột nhào (dough), thường đặc hơn và chứa men.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Batter'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wants to batter the old car to test its durability.
|
Anh ấy muốn đập chiếc xe cũ để kiểm tra độ bền của nó. |
| Phủ định |
They decided not to batter the suspect until they had more evidence.
|
Họ quyết định không hành hung nghi phạm cho đến khi có thêm bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Why did the chef choose to batter the fish before frying it?
|
Tại sao đầu bếp lại chọn tẩm bột cá trước khi chiên? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker prepared a batter for the cake.
|
Người thợ làm bánh đã chuẩn bị một hỗn hợp bột cho bánh. |
| Phủ định |
There isn't much batter left in the bowl.
|
Không còn nhiều bột trong bát. |
| Nghi vấn |
Is the batter smooth and lump-free?
|
Hỗn hợp bột có mịn và không bị vón cục không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will batter the fish before frying it.
|
Đầu bếp sẽ nhúng cá vào bột trước khi chiên. |
| Phủ định |
Didn't the team batter the ball well in the last game?
|
Có phải đội đã không đánh bóng tốt trong trận đấu cuối cùng? |
| Nghi vấn |
Does the recipe call for a thick batter?
|
Công thức có yêu cầu một lớp bột dày không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My mother used to batter the chicken before frying it.
|
Mẹ tôi thường tẩm bột gà trước khi chiên. |
| Phủ định |
He didn't use to batter his wife, but alcohol changed him.
|
Anh ta đã từng không đánh đập vợ, nhưng rượu đã thay đổi anh ta. |
| Nghi vấn |
Did they use to batter the fish before grilling it?
|
Có phải họ đã từng tẩm bột cá trước khi nướng không? |