(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ batter
B2

batter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hỗn hợp bột cầu thủ đánh bóng đánh đập hành hung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Batter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hỗn hợp bột mì, trứng và sữa hoặc nước, dùng để phủ lên thực phẩm trước khi chiên hoặc nướng, hoặc để làm bánh kếp, v.v.

Definition (English Meaning)

A mixture of flour, eggs, and milk or water, used to coat food before frying or baking, or to make pancakes, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Batter'

  • "She made pancakes using a simple batter of flour, milk, and eggs."

    "Cô ấy làm bánh kếp bằng cách sử dụng một hỗn hợp bột đơn giản gồm bột mì, sữa và trứng."

  • "He battered the door down to rescue the cat."

    "Anh ta phá cửa để giải cứu con mèo."

  • "The restaurant serves fish dipped in batter."

    "Nhà hàng phục vụ cá tẩm bột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Batter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: batter
  • Verb: batter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strike(đánh)
beat(đánh đập)
pound(nện)
mixture(hỗn hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

protect(bảo vệ)
defend(phòng thủ)

Từ liên quan (Related Words)

baseball(bóng chày)
frying(chiên)
abuse(lạm dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (bóng chày bóng mềm) Nấu ăn Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Batter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa phổ biến nhất liên quan đến nấu ăn. Lưu ý sự khác biệt với bột nhào (dough), thường đặc hơn và chứa men.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Batter'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wants to batter the old car to test its durability.
Anh ấy muốn đập chiếc xe cũ để kiểm tra độ bền của nó.
Phủ định
They decided not to batter the suspect until they had more evidence.
Họ quyết định không hành hung nghi phạm cho đến khi có thêm bằng chứng.
Nghi vấn
Why did the chef choose to batter the fish before frying it?
Tại sao đầu bếp lại chọn tẩm bột cá trước khi chiên?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baker prepared a batter for the cake.
Người thợ làm bánh đã chuẩn bị một hỗn hợp bột cho bánh.
Phủ định
There isn't much batter left in the bowl.
Không còn nhiều bột trong bát.
Nghi vấn
Is the batter smooth and lump-free?
Hỗn hợp bột có mịn và không bị vón cục không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef will batter the fish before frying it.
Đầu bếp sẽ nhúng cá vào bột trước khi chiên.
Phủ định
Didn't the team batter the ball well in the last game?
Có phải đội đã không đánh bóng tốt trong trận đấu cuối cùng?
Nghi vấn
Does the recipe call for a thick batter?
Công thức có yêu cầu một lớp bột dày không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My mother used to batter the chicken before frying it.
Mẹ tôi thường tẩm bột gà trước khi chiên.
Phủ định
He didn't use to batter his wife, but alcohol changed him.
Anh ta đã từng không đánh đập vợ, nhưng rượu đã thay đổi anh ta.
Nghi vấn
Did they use to batter the fish before grilling it?
Có phải họ đã từng tẩm bột cá trước khi nướng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)