(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abuse
B2

abuse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lạm dụng ngược đãi hành hạ sử dụng sai mục đích bạo hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngược đãi, lạm dụng, hành hạ; việc sử dụng sai mục đích, sử dụng quá mức.

Definition (English Meaning)

Cruel and violent treatment of a person or animal; the improper use of something.

Ví dụ Thực tế với 'Abuse'

  • "The report revealed widespread abuse of human rights."

    "Báo cáo tiết lộ tình trạng lạm dụng quyền con người trên diện rộng."

  • "She suffered years of physical and emotional abuse."

    "Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều năm bị lạm dụng về thể chất và tinh thần."

  • "The company was accused of abusing its market dominance."

    "Công ty bị cáo buộc lạm dụng vị thế thống lĩnh thị trường của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

care(Sự chăm sóc)
kindness(Sự tử tế)
respect(Sự tôn trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Abuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'abuse' mang nghĩa về hành động gây tổn hại, đau khổ về thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Nó có thể liên quan đến bạo lực, lời nói xúc phạm, hoặc việc lợi dụng quyền lực để kiểm soát và thao túng người khác. Phân biệt với 'misuse', 'misuse' thường chỉ việc sử dụng sai mục đích, có thể không mang tính bạo lực hay cố ý gây hại như 'abuse'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

abuse *of* something (lạm dụng cái gì đó, ví dụ: abuse of power); abuse *by* someone (bị lạm dụng bởi ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abuse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)