(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ battlements
C1

battlements

noun

Nghĩa tiếng Việt

vọng lâu tường thành có lỗ châu mai tường lũy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battlements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần trên của tường thành, thường có các chỗ lõm hoặc lỗ châu mai xen kẽ với các phần nhô lên, được sử dụng để phòng thủ.

Definition (English Meaning)

The upper part of a castle wall, typically with alternating indentations or embrasures and raised portions, used for defense.

Ví dụ Thực tế với 'Battlements'

  • "The soldiers stood guard on the battlements."

    "Những người lính đứng gác trên các vọng lâu."

  • "From the battlements, they could see the enemy approaching."

    "Từ trên vọng lâu, họ có thể thấy kẻ thù đang tiến đến."

  • "The ancient battlements were a testament to the castle's strength."

    "Các vọng lâu cổ kính là minh chứng cho sức mạnh của lâu đài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Battlements'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: battlements
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

castle(lâu đài)
fortress(pháo đài)
rampart(bức tường thành)
parapet(tường chắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc quân sự Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Battlements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'battlements' mang nghĩa cụ thể về kiến trúc phòng thủ. Nó khác với 'parapet' (lan can) là một bức tường thấp bảo vệ mép của một cây cầu, ban công hoặc mái nhà. Battlements thường là một phần của hệ thống phòng thủ phức tạp hơn của một lâu đài hoặc thành trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on along

'On the battlements' chỉ vị trí trên các cấu trúc này. 'Along the battlements' chỉ sự di chuyển hoặc kéo dài dọc theo các cấu trúc này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Battlements'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The castle's battlements provided a strong defense.
Các tường thành của lâu đài cung cấp một sự phòng thủ vững chắc.
Phủ định
The modern building did not include battlements in its design.
Tòa nhà hiện đại không có tường thành trong thiết kế của nó.
Nghi vấn
Do the battlements offer a good view of the surrounding area?
Các tường thành có cung cấp một tầm nhìn tốt ra khu vực xung quanh không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The castle has impressive battlements, doesn't it?
Lâu đài có những lỗ châu mai rất ấn tượng, phải không?
Phủ định
The fortress doesn't need more battlements, does it?
Pháo đài không cần thêm lỗ châu mai, phải không?
Nghi vấn
There are battlements on the wall, aren't there?
Có những lỗ châu mai trên tường, phải không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the siege, the engineers will have reinforced the castle's battlements significantly.
Đến cuối cuộc bao vây, các kỹ sư sẽ gia cố đáng kể các chiến lũy của lâu đài.
Phủ định
By next year, they won't have completed the restoration of the battlements due to funding issues.
Đến năm sau, họ sẽ chưa hoàn thành việc trùng tu các chiến lũy do vấn đề tài chính.
Nghi vấn
Will the architects have finished designing the new battlements before the winter storms arrive?
Liệu các kiến trúc sư có hoàn thành việc thiết kế các chiến lũy mới trước khi bão mùa đông đến không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)