be unbiased
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be unbiased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thành kiến; vô tư; công bằng.
Definition (English Meaning)
Not prejudiced; impartial; fair.
Ví dụ Thực tế với 'Be unbiased'
-
"A judge must be unbiased when hearing a case."
"Một thẩm phán phải vô tư khi xét xử một vụ án."
-
"The report presented unbiased data."
"Báo cáo trình bày dữ liệu không thiên vị."
-
"We need an unbiased assessment of the situation."
"Chúng ta cần một đánh giá khách quan về tình hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be unbiased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: be
- Adjective: unbiased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be unbiased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'unbiased' mô tả trạng thái tinh thần hoặc quan điểm không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ thành kiến, thiên vị hoặc cảm xúc cá nhân nào. Nó nhấn mạnh sự khách quan và công bằng trong việc đánh giá hoặc xem xét một vấn đề, người hoặc vật. So với 'impartial', 'unbiased' thường nhấn mạnh sự vắng mặt của bất kỳ sự nghiêng về một phía nào, trong khi 'impartial' nhấn mạnh việc đối xử công bằng với tất cả các bên liên quan. 'Objective' cũng tương tự, nhưng thường liên quan đến việc dựa trên sự kiện và bằng chứng, thay vì cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'in', nó thường mô tả sự vô tư trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'unbiased in their judgment'). Khi sử dụng với 'towards', nó thể hiện sự không có thành kiến đối với một ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: 'unbiased towards any particular candidate').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be unbiased'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.