prejudiced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prejudiced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện sự ác cảm hoặc thiên kiến định kiến đối với ai đó hoặc điều gì đó, thường dựa trên định kiến hoặc bằng chứng không đầy đủ.
Definition (English Meaning)
Having or showing a preconceived dislike or bias for or against someone or something, often based on stereotypes or insufficient evidence.
Ví dụ Thực tế với 'Prejudiced'
-
"The jury was prejudiced against the defendant because of his past record."
"Bồi thẩm đoàn đã có định kiến chống lại bị cáo vì hồ sơ trước đây của anh ta."
-
"The report showed that the police force was prejudiced against ethnic minorities."
"Báo cáo cho thấy lực lượng cảnh sát có định kiến chống lại các dân tộc thiểu số."
-
"It is difficult to have a rational discussion with someone who is prejudiced."
"Rất khó để có một cuộc thảo luận hợp lý với một người có định kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prejudiced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prejudiced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prejudiced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prejudiced' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự đánh giá trước mang tính phiến diện và không công bằng. Nó thường liên quan đến các nhóm người (ví dụ: phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo). Cần phân biệt với 'biased', mặc dù đồng nghĩa, 'biased' có thể không mang nghĩa tiêu cực bằng và có thể chỉ sự thiên vị trong một tình huống cụ thể, không nhất thiết dựa trên định kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prejudiced against' chỉ sự có định kiến chống lại ai/cái gì. Ví dụ: 'He is prejudiced against immigrants.' ('Anh ta có định kiến chống lại người nhập cư.') 'Prejudiced towards' chỉ sự có định kiến hướng về ai/cái gì, thường mang nghĩa tiêu cực tương tự như 'against', nhưng có thể hiếm gặp hơn. Ví dụ: 'The employer was prejudiced towards younger candidates.' ('Nhà tuyển dụng có định kiến với các ứng viên trẻ tuổi.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prejudiced'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager, who was prejudiced against younger applicants, rejected her resume.
|
Người quản lý, người có thành kiến với các ứng viên trẻ tuổi, đã từ chối sơ yếu lý lịch của cô ấy. |
| Phủ định |
The committee, which wasn't prejudiced, made a fair decision.
|
Ủy ban, những người không hề có thành kiến, đã đưa ra một quyết định công bằng. |
| Nghi vấn |
Is he the kind of person who is prejudiced against people from other countries?
|
Anh ta có phải là kiểu người có thành kiến với những người đến từ các quốc gia khác không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is prejudiced against people from other countries.
|
Anh ta có thành kiến với người từ các quốc gia khác. |
| Phủ định |
They are not prejudiced, and treat everyone equally.
|
Họ không có thành kiến và đối xử với mọi người bình đẳng. |
| Nghi vấn |
Are you prejudiced in any way when making decisions?
|
Bạn có thành kiến theo bất kỳ cách nào khi đưa ra quyết định không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is prejudiced against immigrants, isn't she?
|
Cô ấy có thành kiến với người nhập cư, phải không? |
| Phủ định |
They aren't prejudiced, are they?
|
Họ không thành kiến, phải không? |
| Nghi vấn |
He was prejudiced, wasn't he?
|
Anh ấy đã từng có thành kiến, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be being prejudiced against him because of his background.
|
Cô ấy sẽ đang thành kiến với anh ta vì xuất thân của anh ấy. |
| Phủ định |
I won't be being prejudiced when I assess your application; I promise to be fair.
|
Tôi sẽ không thành kiến khi tôi đánh giá đơn của bạn; tôi hứa sẽ công bằng. |
| Nghi vấn |
Will they be being prejudiced if they decide not to hire him?
|
Liệu họ có thành kiến không nếu họ quyết định không thuê anh ta? |