(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prejudiced
C1

prejudiced

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thành kiến định kiến có định kiến thiên vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prejudiced'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện sự ác cảm hoặc thiên kiến định kiến đối với ai đó hoặc điều gì đó, thường dựa trên định kiến hoặc bằng chứng không đầy đủ.

Definition (English Meaning)

Having or showing a preconceived dislike or bias for or against someone or something, often based on stereotypes or insufficient evidence.

Ví dụ Thực tế với 'Prejudiced'

  • "The jury was prejudiced against the defendant because of his past record."

    "Bồi thẩm đoàn đã có định kiến chống lại bị cáo vì hồ sơ trước đây của anh ta."

  • "The report showed that the police force was prejudiced against ethnic minorities."

    "Báo cáo cho thấy lực lượng cảnh sát có định kiến chống lại các dân tộc thiểu số."

  • "It is difficult to have a rational discussion with someone who is prejudiced."

    "Rất khó để có một cuộc thảo luận hợp lý với một người có định kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prejudiced'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prejudiced
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

biased(thiên vị)
partial(không công bằng, một phần)
bigoted(cuồng tín)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Prejudiced'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prejudiced' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự đánh giá trước mang tính phiến diện và không công bằng. Nó thường liên quan đến các nhóm người (ví dụ: phân biệt chủng tộc, giới tính, tôn giáo). Cần phân biệt với 'biased', mặc dù đồng nghĩa, 'biased' có thể không mang nghĩa tiêu cực bằng và có thể chỉ sự thiên vị trong một tình huống cụ thể, không nhất thiết dựa trên định kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against towards

'Prejudiced against' chỉ sự có định kiến chống lại ai/cái gì. Ví dụ: 'He is prejudiced against immigrants.' ('Anh ta có định kiến chống lại người nhập cư.') 'Prejudiced towards' chỉ sự có định kiến hướng về ai/cái gì, thường mang nghĩa tiêu cực tương tự như 'against', nhưng có thể hiếm gặp hơn. Ví dụ: 'The employer was prejudiced towards younger candidates.' ('Nhà tuyển dụng có định kiến với các ứng viên trẻ tuổi.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prejudiced'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, who was prejudiced against younger applicants, rejected her resume.
Người quản lý, người có thành kiến với các ứng viên trẻ tuổi, đã từ chối sơ yếu lý lịch của cô ấy.
Phủ định
The committee, which wasn't prejudiced, made a fair decision.
Ủy ban, những người không hề có thành kiến, đã đưa ra một quyết định công bằng.
Nghi vấn
Is he the kind of person who is prejudiced against people from other countries?
Anh ta có phải là kiểu người có thành kiến với những người đến từ các quốc gia khác không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is prejudiced against people from other countries.
Anh ta có thành kiến với người từ các quốc gia khác.
Phủ định
They are not prejudiced, and treat everyone equally.
Họ không có thành kiến và đối xử với mọi người bình đẳng.
Nghi vấn
Are you prejudiced in any way when making decisions?
Bạn có thành kiến theo bất kỳ cách nào khi đưa ra quyết định không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is prejudiced against immigrants, isn't she?
Cô ấy có thành kiến với người nhập cư, phải không?
Phủ định
They aren't prejudiced, are they?
Họ không thành kiến, phải không?
Nghi vấn
He was prejudiced, wasn't he?
Anh ấy đã từng có thành kiến, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be being prejudiced against him because of his background.
Cô ấy sẽ đang thành kiến với anh ta vì xuất thân của anh ấy.
Phủ định
I won't be being prejudiced when I assess your application; I promise to be fair.
Tôi sẽ không thành kiến khi tôi đánh giá đơn của bạn; tôi hứa sẽ công bằng.
Nghi vấn
Will they be being prejudiced if they decide not to hire him?
Liệu họ có thành kiến không nếu họ quyết định không thuê anh ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)