(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bearer
B2

bearer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mang người gánh vác người xuất trình (séc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bearer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật mang hoặc hỗ trợ cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A person or thing that carries or supports something.

Ví dụ Thực tế với 'Bearer'

  • "He was the bearer of good news."

    "Anh ấy là người mang tin tốt."

  • "The bearer bonds were popular among investors."

    "Trái phiếu vô danh rất phổ biến đối với các nhà đầu tư."

  • "She was a bearer of hope for the future."

    "Cô ấy là người mang hy vọng cho tương lai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bearer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

carrier(người vận chuyển, người mang)
porter(người khuân vác)
holder(người nắm giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

messenger(người đưa tin)
supporter(người hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bearer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bearer' thường được dùng để chỉ người mang một vật gì đó quan trọng, ví dụ như thư, tin nhắn, hoặc trách nhiệm. Nó có thể mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'carrier' hoặc 'porter'. Đôi khi nó cũng được dùng theo nghĩa bóng, chỉ người chịu trách nhiệm hoặc gánh vác một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Bearer of' được sử dụng để chỉ người hoặc vật mang hoặc sở hữu một cái gì đó. Ví dụ: bearer of bad news (người mang tin xấu), bearer of a title (người mang tước hiệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bearer'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the bearer had the documents was essential for the transaction.
Việc người mang có các tài liệu là điều cần thiết cho giao dịch.
Phủ định
Whether the bearer actually delivered the package is not clear.
Việc người mang có thực sự giao gói hàng hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Who the bearer of the news was remains a mystery.
Người mang tin là ai vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bearer of bad news is always unwelcome.
Người mang tin xấu luôn không được chào đón.
Phủ định
The company is not the bearer of these goods.
Công ty không phải là người vận chuyển những hàng hóa này.
Nghi vấn
Is he the bearer of the Olympic torch this year?
Có phải anh ấy là người cầm ngọn đuốc Olympic năm nay không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the package arrives, he will have been acting as the bearer for over three days.
Vào thời điểm gói hàng đến, anh ấy sẽ đã làm người vận chuyển trong hơn ba ngày.
Phủ định
She won't have been the bearer of bad news for very long, as someone else will take over soon.
Cô ấy sẽ không phải là người mang tin xấu trong một thời gian dài, vì ai đó sẽ sớm thay thế.
Nghi vấn
Will they have been the official bearers of the Olympic torch for the entire duration of the relay?
Liệu họ có phải là người mang ngọn đuốc Olympic chính thức trong toàn bộ thời gian của cuộc rước đuốc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)