bearer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bearer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật mang hoặc hỗ trợ cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or thing that carries or supports something.
Ví dụ Thực tế với 'Bearer'
-
"He was the bearer of good news."
"Anh ấy là người mang tin tốt."
-
"The bearer bonds were popular among investors."
"Trái phiếu vô danh rất phổ biến đối với các nhà đầu tư."
-
"She was a bearer of hope for the future."
"Cô ấy là người mang hy vọng cho tương lai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bearer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Không
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bearer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bearer' thường được dùng để chỉ người mang một vật gì đó quan trọng, ví dụ như thư, tin nhắn, hoặc trách nhiệm. Nó có thể mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'carrier' hoặc 'porter'. Đôi khi nó cũng được dùng theo nghĩa bóng, chỉ người chịu trách nhiệm hoặc gánh vác một điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Bearer of' được sử dụng để chỉ người hoặc vật mang hoặc sở hữu một cái gì đó. Ví dụ: bearer of bad news (người mang tin xấu), bearer of a title (người mang tước hiệu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bearer'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the bearer had the documents was essential for the transaction.
|
Việc người mang có các tài liệu là điều cần thiết cho giao dịch. |
| Phủ định |
Whether the bearer actually delivered the package is not clear.
|
Việc người mang có thực sự giao gói hàng hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Who the bearer of the news was remains a mystery.
|
Người mang tin là ai vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bearer of bad news is always unwelcome.
|
Người mang tin xấu luôn không được chào đón. |
| Phủ định |
The company is not the bearer of these goods.
|
Công ty không phải là người vận chuyển những hàng hóa này. |
| Nghi vấn |
Is he the bearer of the Olympic torch this year?
|
Có phải anh ấy là người cầm ngọn đuốc Olympic năm nay không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the package arrives, he will have been acting as the bearer for over three days.
|
Vào thời điểm gói hàng đến, anh ấy sẽ đã làm người vận chuyển trong hơn ba ngày. |
| Phủ định |
She won't have been the bearer of bad news for very long, as someone else will take over soon.
|
Cô ấy sẽ không phải là người mang tin xấu trong một thời gian dài, vì ai đó sẽ sớm thay thế. |
| Nghi vấn |
Will they have been the official bearers of the Olympic torch for the entire duration of the relay?
|
Liệu họ có phải là người mang ngọn đuốc Olympic chính thức trong toàn bộ thời gian của cuộc rước đuốc không? |