bedding
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộ đồ giường, bao gồm ga trải giường, chăn, vỏ gối, v.v., được sử dụng trên giường.
Definition (English Meaning)
Sheets, blankets, pillowcases, etc., used on a bed.
Ví dụ Thực tế với 'Bedding'
-
"We need to buy some new bedding for the guest room."
"Chúng ta cần mua một bộ đồ giường mới cho phòng khách."
-
"The hotel provides clean bedding for all guests."
"Khách sạn cung cấp bộ đồ giường sạch sẽ cho tất cả khách."
-
"She washed all the bedding before making the bed."
"Cô ấy giặt tất cả bộ đồ giường trước khi dọn giường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bedding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bedding
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bedding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bedding' thường được sử dụng để chỉ tất cả các vật dụng vải vóc được dùng để trải lên giường. Nó mang tính tổng quát hơn so với các từ như 'sheets' (ga trải giường), 'blankets' (chăn), hoặc 'pillowcases' (vỏ gối), vốn chỉ các vật dụng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi nói về việc đặt bộ đồ giường LÊN giường: 'The bedding is on the bed.' Sử dụng 'in' khi nói về việc bộ đồ giường được chứa đựng TRONG một không gian nào đó (ví dụ: tủ đựng đồ): 'The bedding is in the closet.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedding'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Replacing the old bedding is essential for a good night's sleep.
|
Việc thay thế bộ đồ giường cũ là điều cần thiết để có một giấc ngủ ngon. |
| Phủ định |
I don't mind buying new bedding for the guest room.
|
Tôi không ngại mua bộ đồ giường mới cho phòng khách. |
| Nghi vấn |
Is washing the bedding regularly important for hygiene?
|
Việc giặt bộ đồ giường thường xuyên có quan trọng đối với vệ sinh không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, clean, soft bedding, a warm blanket, and a good book are all I need.
|
Sau một ngày dài, bộ đồ giường sạch sẽ và mềm mại, một chiếc chăn ấm và một cuốn sách hay là tất cả những gì tôi cần. |
| Phủ định |
My ideal camping trip doesn't involve heavy backpacks, uncomfortable bedding, or insect bites.
|
Chuyến đi cắm trại lý tưởng của tôi không bao gồm ba lô nặng, bộ đồ giường khó chịu hoặc vết côn trùng cắn. |
| Nghi vấn |
Considering the different materials, thread counts, and sizes, what bedding should I buy for the guest room, Mom?
|
Xem xét các vật liệu, mật độ sợi và kích cỡ khác nhau, con nên mua bộ đồ giường nào cho phòng khách, mẹ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be washing the bedding tomorrow morning.
|
Cô ấy sẽ giặt bộ ga giường vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be changing the bedding until next week.
|
Họ sẽ không thay bộ ga giường cho đến tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will you be buying new bedding for the guest room?
|
Bạn sẽ mua bộ ga giường mới cho phòng khách chứ? |