(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bedclothes
B1

bedclothes

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ vải giường ga giường chăn ga gối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedclothes'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ga trải giường, chăn và các vật dụng phủ giường khác.

Definition (English Meaning)

Sheets, blankets, and other coverings used on a bed.

Ví dụ Thực tế với 'Bedclothes'

  • "She changed the bedclothes every week."

    "Cô ấy thay ga trải giường mỗi tuần."

  • "The hotel provides fresh bedclothes daily."

    "Khách sạn cung cấp đồ vải giường tươi mới hàng ngày."

  • "The homeless man slept under some old bedclothes."

    "Người đàn ông vô gia cư ngủ dưới một vài tấm vải trải giường cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bedclothes'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bedclothes
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sheet(ga trải giường)
blanket(chăn)
pillow(gối)
duvet(chăn bông)
mattress(nệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ dùng gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Bedclothes'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bedclothes' là danh từ số nhiều, dùng để chỉ chung các loại vải vóc được sử dụng trên giường để tạo sự thoải mái khi ngủ. Nó bao gồm ga trải giường (sheets), chăn (blankets), vỏ chăn (duvet covers), gối (pillows) và vỏ gối (pillowcases). 'Bedding' là một từ đồng nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả nệm (mattress) và khung giường (bed frame).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedclothes'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)