bedclothes
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bedclothes'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ga trải giường, chăn và các vật dụng phủ giường khác.
Definition (English Meaning)
Sheets, blankets, and other coverings used on a bed.
Ví dụ Thực tế với 'Bedclothes'
-
"She changed the bedclothes every week."
"Cô ấy thay ga trải giường mỗi tuần."
-
"The hotel provides fresh bedclothes daily."
"Khách sạn cung cấp đồ vải giường tươi mới hàng ngày."
-
"The homeless man slept under some old bedclothes."
"Người đàn ông vô gia cư ngủ dưới một vài tấm vải trải giường cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bedclothes'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bedclothes
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bedclothes'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bedclothes' là danh từ số nhiều, dùng để chỉ chung các loại vải vóc được sử dụng trên giường để tạo sự thoải mái khi ngủ. Nó bao gồm ga trải giường (sheets), chăn (blankets), vỏ chăn (duvet covers), gối (pillows) và vỏ gối (pillowcases). 'Bedding' là một từ đồng nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả nệm (mattress) và khung giường (bed frame).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bedclothes'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.