belittler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Belittler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hạ thấp, coi thường ai đó hoặc điều gì đó; một người làm cho người khác hoặc một vật gì đó có vẻ nhỏ bé hoặc không quan trọng.
Definition (English Meaning)
A person who belittles someone or something; someone who makes another person or thing seem small or unimportant.
Ví dụ Thực tế với 'Belittler'
-
"He was a constant belittler of her efforts, always finding fault and never offering encouragement."
"Anh ta liên tục hạ thấp những nỗ lực của cô ấy, luôn tìm ra lỗi và không bao giờ đưa ra lời động viên."
-
"Don't be a belittler; celebrate other people's successes."
"Đừng là một người hay hạ thấp người khác; hãy ăn mừng thành công của người khác."
-
"The constant belittler in the office made everyone feel insecure."
"Người hay hạ thấp người khác trong văn phòng khiến mọi người cảm thấy bất an."
Từ loại & Từ liên quan của 'Belittler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: belittler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Belittler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'belittler' thường được dùng để chỉ những người có hành vi cố ý hoặc vô thức làm giảm giá trị, phẩm chất, hoặc thành tựu của người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc thậm chí là ác ý. Khác với 'critic' (nhà phê bình), người đưa ra nhận xét đánh giá, 'belittler' có xu hướng phủ nhận giá trị hơn là đưa ra phân tích khách quan. So với 'detractor' (người gièm pha), 'belittler' nhấn mạnh hành động làm cho nhỏ bé, trong khi 'detractor' tập trung vào việc nói xấu, bôi nhọ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Belittler of': chỉ người hạ thấp cái gì đó (ví dụ: 'a belittler of achievements'). 'Belittler towards': chỉ người hạ thấp ai đó (ví dụ: 'a belittler towards his colleagues').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Belittler'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.