narcissist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narcissist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có sự ngưỡng mộ quá mức đối với bản thân.
Definition (English Meaning)
A person who has an excessive admiration of themselves.
Ví dụ Thực tế với 'Narcissist'
-
"He's such a narcissist; he's always talking about himself."
"Anh ta đúng là một kẻ ái kỷ; anh ta luôn nói về bản thân mình."
-
"She accused him of being a narcissist because he only cared about his own needs."
"Cô ấy buộc tội anh ta là một kẻ ái kỷ vì anh ta chỉ quan tâm đến nhu cầu của riêng mình."
-
"The documentary explored the lives of several famous narcissists."
"Bộ phim tài liệu khám phá cuộc đời của một vài người ái kỷ nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narcissist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narcissist
- Adjective: narcissistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narcissist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'narcissist' thường được dùng để chỉ những người có biểu hiện tự cao tự đại, thiếu đồng cảm và luôn khao khát sự chú ý và ngưỡng mộ từ người khác. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ những biểu hiện tính cách nhẹ đến rối loạn nhân cách ái kỷ (Narcissistic Personality Disorder - NPD). Khác với 'egotist' (người tự cao), 'narcissist' không chỉ khoe khoang về bản thân mà còn cần sự công nhận và ngưỡng mộ liên tục từ người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự tương tác với người có đặc điểm ái kỷ. Ví dụ: dealing *with* a narcissist.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narcissist'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is such a narcissist; he only talks about himself.
|
Anh ta đúng là một người ái kỷ; anh ta chỉ nói về bản thân mình. |
| Phủ định |
They are not narcissistic; they always consider other people's feelings.
|
Họ không hề ái kỷ; họ luôn quan tâm đến cảm xúc của người khác. |
| Nghi vấn |
Is she a narcissist, or is she just very confident?
|
Cô ấy có phải là một người ái kỷ không, hay cô ấy chỉ là rất tự tin? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The therapist identified him as a narcissist.
|
Nhà trị liệu xác định anh ta là một người ái kỷ. |
| Phủ định |
She is not a narcissist, despite her confidence.
|
Cô ấy không phải là một người ái kỷ, mặc dù cô ấy tự tin. |
| Nghi vấn |
Is he exhibiting narcissistic behavior?
|
Anh ta có đang thể hiện hành vi ái kỷ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is a narcissist, they often crave attention.
|
Nếu ai đó là một người ái kỷ, họ thường khao khát sự chú ý. |
| Phủ định |
When someone is narcissistic, they don't usually consider other people's feelings.
|
Khi một người có tính ái kỷ, họ thường không xem xét cảm xúc của người khác. |
| Nghi vấn |
If a person is a narcissist, do they often talk about themselves?
|
Nếu một người là người ái kỷ, họ có thường nói về bản thân không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be a narcissist, but therapy helped him change.
|
Anh ấy từng là một người ái kỷ, nhưng trị liệu đã giúp anh ấy thay đổi. |
| Phủ định |
She didn't use to be so narcissistic; something must have triggered this behavior.
|
Cô ấy đã không từng quá ái kỷ như vậy; chắc hẳn điều gì đó đã kích hoạt hành vi này. |
| Nghi vấn |
Did he use to think everyone was inferior to him, a classic sign of a narcissist?
|
Có phải anh ấy từng nghĩ mọi người đều thua kém mình, một dấu hiệu cổ điển của một người ái kỷ không? |