(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bequeathing
C1

bequeathing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang để lại đang di tặng đang truyền lại (qua di chúc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bequeathing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Để lại (tài sản cá nhân hoặc thi thể) cho một người hoặc người thụ hưởng khác thông qua di chúc.

Definition (English Meaning)

Leaving (a personal estate or one's body) to a person or other beneficiary by a will.

Ví dụ Thực tế với 'Bequeathing'

  • "He was in the process of bequeathing his art collection to the museum."

    "Ông ấy đang trong quá trình để lại bộ sưu tập nghệ thuật của mình cho bảo tàng."

  • "She is bequeathing her knowledge to the next generation of scientists."

    "Cô ấy đang truyền lại kiến thức của mình cho thế hệ các nhà khoa học tiếp theo."

  • "The company is bequeathing a significant sum of money to charity."

    "Công ty đang để lại một khoản tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bequeathing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

receiving(nhận)
inheriting(thừa kế)

Từ liên quan (Related Words)

inheritance(sự thừa kế)
will(di chúc)
legacy(di sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bequeathing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bequeathing' là dạng V-ing (hiện tại phân từ hoặc danh động từ) của động từ 'bequeath', nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc là một đặc điểm của hành động để lại tài sản thừa kế. Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc khi nói về việc để lại di sản một cách trang trọng. So với các từ như 'giving' (cho) hoặc 'handing down' (truyền lại), 'bequeath' mang sắc thái chính thức và pháp lý hơn, thường liên quan đến việc lập di chúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức nhận được tài sản thừa kế. Ví dụ: 'He is bequeathing his entire estate to his daughter.' (Ông ấy đang để lại toàn bộ tài sản của mình cho con gái.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bequeathing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather bequeathed his antique watch to me.
Ông tôi đã để lại chiếc đồng hồ cổ của ông cho tôi.
Phủ định
She did not bequeath any of her wealth to charity.
Cô ấy đã không để lại bất kỳ tài sản nào của mình cho tổ chức từ thiện.
Nghi vấn
Will he bequeath his company to his son?
Liệu anh ấy có để lại công ty của mình cho con trai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)