bequeathing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bequeathing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Để lại (tài sản cá nhân hoặc thi thể) cho một người hoặc người thụ hưởng khác thông qua di chúc.
Definition (English Meaning)
Leaving (a personal estate or one's body) to a person or other beneficiary by a will.
Ví dụ Thực tế với 'Bequeathing'
-
"He was in the process of bequeathing his art collection to the museum."
"Ông ấy đang trong quá trình để lại bộ sưu tập nghệ thuật của mình cho bảo tàng."
-
"She is bequeathing her knowledge to the next generation of scientists."
"Cô ấy đang truyền lại kiến thức của mình cho thế hệ các nhà khoa học tiếp theo."
-
"The company is bequeathing a significant sum of money to charity."
"Công ty đang để lại một khoản tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bequeathing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bequeath
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bequeathing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bequeathing' là dạng V-ing (hiện tại phân từ hoặc danh động từ) của động từ 'bequeath', nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc là một đặc điểm của hành động để lại tài sản thừa kế. Nó thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc khi nói về việc để lại di sản một cách trang trọng. So với các từ như 'giving' (cho) hoặc 'handing down' (truyền lại), 'bequeath' mang sắc thái chính thức và pháp lý hơn, thường liên quan đến việc lập di chúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức nhận được tài sản thừa kế. Ví dụ: 'He is bequeathing his entire estate to his daughter.' (Ông ấy đang để lại toàn bộ tài sản của mình cho con gái.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bequeathing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather bequeathed his antique watch to me.
|
Ông tôi đã để lại chiếc đồng hồ cổ của ông cho tôi. |
| Phủ định |
She did not bequeath any of her wealth to charity.
|
Cô ấy đã không để lại bất kỳ tài sản nào của mình cho tổ chức từ thiện. |
| Nghi vấn |
Will he bequeath his company to his son?
|
Liệu anh ấy có để lại công ty của mình cho con trai không? |