devising
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lên kế hoạch hoặc phát minh (một quy trình, hệ thống hoặc cơ chế phức tạp) bằng cách suy nghĩ cẩn thận.
Definition (English Meaning)
Planning or inventing (a complex procedure, system, or mechanism) by careful thought.
Ví dụ Thực tế với 'Devising'
-
"They are devising a new system for controlling traffic in the city."
"Họ đang nghĩ ra một hệ thống mới để kiểm soát giao thông trong thành phố."
-
"She spent weeks devising a marketing campaign."
"Cô ấy đã dành hàng tuần để nghĩ ra một chiến dịch marketing."
-
"The company is devising new ways to attract customers."
"Công ty đang nghĩ ra những cách mới để thu hút khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: devise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi sử dụng 'devising', người nói nhấn mạnh quá trình suy nghĩ, lập kế hoạch tỉ mỉ và sáng tạo để tạo ra một cái gì đó mới hoặc giải quyết một vấn đề phức tạp. Nó thường liên quan đến việc tạo ra các chiến lược hoặc phương pháp không đơn giản hoặc dễ dàng tìm thấy. Khác với 'planning' (lập kế hoạch) ở chỗ 'devising' mang tính sáng tạo và phức tạp hơn, còn 'planning' thường mang tính tổ chức và sắp xếp. Khác với 'inventing' (phát minh) ở chỗ 'devising' có thể chỉ đơn giản là một kế hoạch, chiến lược, không nhất thiết phải tạo ra một vật thể hữu hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'devising a plan for...' (lên kế hoạch cho...) hoặc 'devising a strategy against...' (lên chiến lược chống lại...). 'For' thường đi sau để chỉ mục đích của việc lên kế hoạch. 'Against' thường đi sau để chỉ việc chống lại một nguy cơ hoặc đối thủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devising'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After devising a new strategy, the team, confident and prepared, executed the plan flawlessly.
|
Sau khi nghĩ ra một chiến lược mới, đội, tự tin và chuẩn bị kỹ lưỡng, đã thực hiện kế hoạch một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
The committee did not devise a solution, and the problem, unfortunately, persisted.
|
Ủy ban đã không nghĩ ra một giải pháp, và vấn đề, thật không may, vẫn tồn tại. |
| Nghi vấn |
Having to devise a plan quickly, did you, or someone else, come up with the winning idea?
|
Phải nghĩ ra một kế hoạch nhanh chóng, bạn, hay ai đó khác, đã đưa ra ý tưởng chiến thắng? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the engineers had devised a better plan, the project would have been completed on time.
|
Nếu các kỹ sư đã nghĩ ra một kế hoạch tốt hơn, dự án đã có thể hoàn thành đúng thời hạn. |
| Phủ định |
If they had not devised such a complicated system, the users might not have found it so difficult to learn.
|
Nếu họ không nghĩ ra một hệ thống phức tạp như vậy, người dùng có lẽ đã không thấy nó khó học đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the company have been more successful if they had devised a more effective marketing strategy?
|
Công ty có thể đã thành công hơn nếu họ nghĩ ra một chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had devised a new plan to increase sales.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nghĩ ra một kế hoạch mới để tăng doanh số. |
| Phủ định |
He told me that he had not devised a way to solve the problem.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nghĩ ra cách giải quyết vấn đề. |
| Nghi vấn |
They asked if we had devised any strategies to reduce costs.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi đã nghĩ ra bất kỳ chiến lược nào để giảm chi phí hay không. |