bereaved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bereaved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đau buồn vì mất người thân yêu do qua đời; chịu tang.
Definition (English Meaning)
Having suffered the loss of a loved one through death.
Ví dụ Thực tế với 'Bereaved'
-
"The bereaved family was grateful for the support they received."
"Gia đình chịu tang rất biết ơn sự hỗ trợ mà họ nhận được."
-
"A special service was held to support bereaved parents."
"Một buổi lễ đặc biệt đã được tổ chức để hỗ trợ các bậc cha mẹ mất con."
-
"She was still deeply bereaved after the loss of her mother."
"Cô ấy vẫn còn rất đau buồn sau sự mất mát người mẹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bereaved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bereave
- Adjective: bereaved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bereaved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bereaved' mang ý nghĩa trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc, liên quan đến nỗi đau mất mát sâu sắc. Nó nhấn mạnh trạng thái đau khổ và mất mát mà người đó đang trải qua. So với các từ như 'sad' (buồn) hoặc 'grieving' (đau buồn), 'bereaved' đặc biệt chỉ sự mất mát do cái chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'bereaved' để chỉ rõ người hoặc vật mà người đó đã mất. Ví dụ: 'bereaved of her husband' (mất chồng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bereaved'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bereaved family, whose grief was palpable, appreciated the support from the community.
|
Gia đình tang quyến, có nỗi đau buồn hiện rõ, đánh giá cao sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
| Phủ định |
The organization did not bereave families who needed assistance, which was against their mission.
|
Tổ chức đã không tước đoạt sự giúp đỡ từ những gia đình cần hỗ trợ, điều này đi ngược lại với nhiệm vụ của họ. |
| Nghi vấn |
Were the bereaved, who had lost everything in the fire, offered adequate housing?
|
Những người đau buồn, những người đã mất tất cả trong vụ hỏa hoạn, có được cung cấp nhà ở đầy đủ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she feels bereaved after the loss, she will seek professional help.
|
Nếu cô ấy cảm thấy đau buồn sau mất mát, cô ấy sẽ tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp. |
| Phủ định |
If you don't bereave someone of their possessions, you won't face legal consequences.
|
Nếu bạn không tước đoạt tài sản của ai đó, bạn sẽ không phải đối mặt với hậu quả pháp lý. |
| Nghi vấn |
Will he feel bereaved if his pet dies?
|
Liệu anh ấy có cảm thấy đau buồn nếu thú cưng của mình chết không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was bereaved of her husband last year, wasn't she?
|
Cô ấy đã mất chồng vào năm ngoái, phải không? |
| Phủ định |
They weren't bereaved by the flood, were they?
|
Họ không bị mất mát gì do lũ lụt, phải không? |
| Nghi vấn |
Bereaved as he was, he still managed to smile, didn't he?
|
Dù đau buồn như vậy, anh ấy vẫn cố gắng mỉm cười, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bereaved family appreciated the support they received.
|
Gia đình tang quyến đánh giá cao sự hỗ trợ mà họ nhận được. |
| Phủ định |
Why weren't they more bereaved after such a loss?
|
Tại sao họ không đau buồn hơn sau một mất mát lớn như vậy? |
| Nghi vấn |
Who was bereaved by the tragic accident?
|
Ai đã đau buồn vì tai nạn bi thảm này? |