(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bereft
C1

bereft

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất mát thiếu thốn bị tước đoạt trơ trụi khốn khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bereft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tước đoạt, mất mát hoặc thiếu thốn một thứ gì đó, đặc biệt là tài sản phi vật chất.

Definition (English Meaning)

Deprived of or lacking something, especially a nonmaterial asset.

Ví dụ Thực tế với 'Bereft'

  • "After his wife died, he was utterly bereft of joy."

    "Sau khi vợ anh ấy qua đời, anh ấy hoàn toàn mất hết niềm vui."

  • "The landscape was bereft of trees."

    "Phong cảnh trơ trụi, không có cây cối."

  • "The team was bereft of its star player due to injury."

    "Đội bóng thiếu vắng cầu thủ ngôi sao do chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bereft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bereft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deprived(bị tước đoạt)
lacking(thiếu)
devoid(trống rỗng)

Trái nghĩa (Antonyms)

full(đầy)
filled(được lấp đầy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Bereft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bereft' thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự mất mát lớn, thường liên quan đến cảm xúc, hy vọng, hoặc thứ gì đó quan trọng về mặt tinh thần. Khác với 'deprived', 'bereft' mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn và thường dùng trong văn chương để diễn tả sự đau khổ, mất mát sâu sắc. Ví dụ, 'bereft of hope' nhấn mạnh sự tuyệt vọng hơn là chỉ đơn giản là 'không có hy vọng'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì bị mất mát hoặc thiếu thốn. Cấu trúc thường thấy là 'bereft of something'. Ví dụ: 'bereft of hope' (mất hy vọng), 'bereft of reason' (mất lý trí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bereft'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt bereft when her childhood home was sold.
Cô ấy cảm thấy mất mát khi ngôi nhà thời thơ ấu của mình bị bán.
Phủ định
They are not bereft of hope, despite the challenges they face.
Họ không hề tuyệt vọng, mặc dù họ phải đối mặt với những thử thách.
Nghi vấn
Are you bereft of all reason?
Bạn có hoàn toàn mất trí không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the rescue team arrives, the islanders will have been bereft of hope for days.
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người dân trên đảo sẽ đã mất hết hy vọng trong nhiều ngày.
Phủ định
She won't have been bereft of support, as her family always stands by her.
Cô ấy sẽ không bị thiếu sự hỗ trợ, vì gia đình cô ấy luôn ở bên cạnh cô ấy.
Nghi vấn
Will the city have been bereft of power for a week by the time the engineers fix the problem?
Liệu thành phố đã bị mất điện cả tuần vào thời điểm các kỹ sư khắc phục sự cố?
(Vị trí vocab_tab4_inline)