bereft
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bereft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tước đoạt, mất mát hoặc thiếu thốn một thứ gì đó, đặc biệt là tài sản phi vật chất.
Definition (English Meaning)
Deprived of or lacking something, especially a nonmaterial asset.
Ví dụ Thực tế với 'Bereft'
-
"After his wife died, he was utterly bereft of joy."
"Sau khi vợ anh ấy qua đời, anh ấy hoàn toàn mất hết niềm vui."
-
"The landscape was bereft of trees."
"Phong cảnh trơ trụi, không có cây cối."
-
"The team was bereft of its star player due to injury."
"Đội bóng thiếu vắng cầu thủ ngôi sao do chấn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bereft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bereft
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bereft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bereft' thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự mất mát lớn, thường liên quan đến cảm xúc, hy vọng, hoặc thứ gì đó quan trọng về mặt tinh thần. Khác với 'deprived', 'bereft' mang tính cảm xúc mạnh mẽ hơn và thường dùng trong văn chương để diễn tả sự đau khổ, mất mát sâu sắc. Ví dụ, 'bereft of hope' nhấn mạnh sự tuyệt vọng hơn là chỉ đơn giản là 'không có hy vọng'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì bị mất mát hoặc thiếu thốn. Cấu trúc thường thấy là 'bereft of something'. Ví dụ: 'bereft of hope' (mất hy vọng), 'bereft of reason' (mất lý trí).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bereft'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt bereft when her childhood home was sold.
|
Cô ấy cảm thấy mất mát khi ngôi nhà thời thơ ấu của mình bị bán. |
| Phủ định |
They are not bereft of hope, despite the challenges they face.
|
Họ không hề tuyệt vọng, mặc dù họ phải đối mặt với những thử thách. |
| Nghi vấn |
Are you bereft of all reason?
|
Bạn có hoàn toàn mất trí không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rescue team arrives, the islanders will have been bereft of hope for days.
|
Vào thời điểm đội cứu hộ đến, những người dân trên đảo sẽ đã mất hết hy vọng trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
She won't have been bereft of support, as her family always stands by her.
|
Cô ấy sẽ không bị thiếu sự hỗ trợ, vì gia đình cô ấy luôn ở bên cạnh cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will the city have been bereft of power for a week by the time the engineers fix the problem?
|
Liệu thành phố đã bị mất điện cả tuần vào thời điểm các kỹ sư khắc phục sự cố? |