(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bereavement
C1

bereavement

noun

Nghĩa tiếng Việt

tang chế chịu tang giai đoạn đau buồn sau mất mát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bereavement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc tình cảnh mất mát; giai đoạn sau một mất mát, đặc biệt là do cái chết, trong thời gian đó nỗi đau buồn được trải nghiệm.

Definition (English Meaning)

The state or condition of being bereaved; the period following a loss, especially by death, during which grief is experienced.

Ví dụ Thực tế với 'Bereavement'

  • "She took time off work because of bereavement."

    "Cô ấy nghỉ làm vì chịu tang."

  • "The company offers bereavement leave to its employees."

    "Công ty cung cấp chế độ nghỉ tang cho nhân viên."

  • "Bereavement counseling can help individuals cope with grief."

    "Tư vấn tang lễ có thể giúp các cá nhân đối phó với nỗi đau buồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bereavement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bereavement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loss(sự mất mát)
grief(nỗi đau buồn)
mourning(sự than khóc, để tang)

Trái nghĩa (Antonyms)

joy(niềm vui)
happiness(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

condolences(lời chia buồn)
funeral(đám tang)
memorial(tưởng niệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Bereavement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bereavement đề cập đến trạng thái chịu đựng nỗi đau mất mát, khác với 'grief' (nỗi đau buồn) là cảm xúc chủ quan. Nó thường ám chỉ khoảng thời gian sau khi ai đó qua đời, khi người thân và bạn bè trải qua quá trình đau buồn và thích nghi với cuộc sống không có người đã mất. Sự khác biệt tinh tế nằm ở chỗ 'grief' là cảm xúc, trong khi 'bereavement' là hoàn cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during after

'+in bereavement+': Thường dùng để mô tả trạng thái của ai đó trong quá trình chịu đựng mất mát. Ví dụ: 'He is in bereavement.' ('Anh ấy đang trong giai đoạn đau buồn'). '+during bereavement+': Diễn tả các hành động hoặc cảm xúc xảy ra trong giai đoạn đau buồn. Ví dụ: 'Support groups are helpful during bereavement.' ('Các nhóm hỗ trợ rất hữu ích trong giai đoạn đau buồn'). '+after bereavement+': Chỉ thời gian sau khi trải qua mất mát. Ví dụ: 'Life changes after bereavement.' ('Cuộc sống thay đổi sau khi trải qua mất mát').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bereavement'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bereavement can have a profound impact on one's life.
Sự mất mát người thân có thể có tác động sâu sắc đến cuộc sống của một người.
Phủ định
She did not want to discuss her bereavement with anyone.
Cô ấy không muốn thảo luận về sự mất mát người thân của mình với bất kỳ ai.
Nghi vấn
Has the bereavement affected his ability to concentrate?
Sự mất mát người thân có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của anh ấy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone experiences bereavement, they often feel a profound sense of loss.
Nếu ai đó trải qua sự mất mát, họ thường cảm thấy một sự mất mát sâu sắc.
Phủ định
When a community offers support during bereavement, individuals do not feel as isolated.
Khi một cộng đồng hỗ trợ trong thời gian tang chế, các cá nhân không cảm thấy bị cô lập như vậy.
Nghi vấn
If bereavement occurs, does the company offer counseling services?
Nếu có tang chế xảy ra, công ty có cung cấp dịch vụ tư vấn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She experienced bereavement after losing her husband.
Cô ấy trải qua sự mất mát sau khi mất chồng.
Phủ định
He didn't talk about his bereavement with anyone.
Anh ấy đã không nói về sự mất mát của mình với ai cả.
Nghi vấn
What kind of support did she receive after her bereavement?
Cô ấy đã nhận được loại hỗ trợ nào sau sự mất mát của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)