(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ betrothed
C1

betrothed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã đính hôn hứa hôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betrothed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã đính hôn, hứa hôn.

Definition (English Meaning)

Engaged to be married.

Ví dụ Thực tế với 'Betrothed'

  • "The betrothed couple celebrated their engagement with a lavish party."

    "Cặp đôi đã đính hôn ăn mừng lễ đính hôn của họ bằng một bữa tiệc xa hoa."

  • "They are betrothed and will marry next spring."

    "Họ đã đính hôn và sẽ kết hôn vào mùa xuân tới."

  • "The princess was betrothed to the prince at a young age."

    "Công chúa đã được hứa hôn với hoàng tử từ khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Betrothed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: betrothed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

engaged(đã đính hôn)
affianced(hứa hôn)

Trái nghĩa (Antonyms)

unmarried(chưa kết hôn)
single(độc thân)

Từ liên quan (Related Words)

wedding(đám cưới)
engagement(lễ đính hôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ Hôn nhân

Ghi chú Cách dùng 'Betrothed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'betrothed' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức hơn. Nó nhấn mạnh trạng thái đã hứa hẹn kết hôn, thường thông qua một thỏa thuận hoặc nghi lễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ người mà ai đó đã đính hôn. Ví dụ: 'She is betrothed to him.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Betrothed'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The woman, who was betrothed to the prince, looked radiant.
Người phụ nữ, người đã đính hôn với hoàng tử, trông rạng rỡ.
Phủ định
The couple, who were not yet betrothed, were still deeply in love.
Cặp đôi, những người chưa đính hôn, vẫn yêu nhau sâu sắc.
Nghi vấn
Is she the woman who is betrothed to my brother?
Cô ấy có phải là người phụ nữ đã đính hôn với anh trai tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)