affianced
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Affianced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã đính hôn, đã hứa hôn.
Definition (English Meaning)
Engaged to be married.
Ví dụ Thực tế với 'Affianced'
-
"The affianced couple were beaming with happiness."
"Cặp đôi đã đính hôn rạng rỡ hạnh phúc."
-
"The Queen was pleased to announce the affianced couple."
"Nữ hoàng vui mừng thông báo về cặp đôi đã đính hôn."
-
"The affianced bride wore a beautiful white dress."
"Cô dâu đã đính hôn mặc một chiếc váy trắng tuyệt đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Affianced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: affianced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Affianced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'affianced' thường được dùng để mô tả trạng thái của một người đã chính thức hứa hẹn kết hôn với ai đó. Nó mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hơn là văn nói hàng ngày. So với 'engaged', 'affianced' có sắc thái cổ điển và trang trọng hơn. 'Engaged' được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Affianced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.