bidirectional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bidirectional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc hoạt động theo hai hướng.
Definition (English Meaning)
Involving or operating in two directions.
Ví dụ Thực tế với 'Bidirectional'
-
"The communication between the two devices is bidirectional."
"Sự giao tiếp giữa hai thiết bị là hai chiều."
-
"A bidirectional microphone can pick up sound from both sides."
"Một micro hai chiều có thể thu âm thanh từ cả hai phía."
-
"Bidirectional data flow allows for simultaneous sending and receiving of information."
"Luồng dữ liệu hai chiều cho phép gửi và nhận thông tin đồng thời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bidirectional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bidirectional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bidirectional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bidirectional' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc giao thức có thể hoạt động hoặc truyền dữ liệu theo cả hai hướng. Nó nhấn mạnh khả năng hoạt động đồng thời hoặc luân phiên theo cả hai chiều. Khác với 'unidirectional' (một chiều) chỉ hoạt động theo một hướng duy nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bidirectional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.