(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bidirectional
C1

bidirectional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hai chiều song phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bidirectional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc hoạt động theo hai hướng.

Definition (English Meaning)

Involving or operating in two directions.

Ví dụ Thực tế với 'Bidirectional'

  • "The communication between the two devices is bidirectional."

    "Sự giao tiếp giữa hai thiết bị là hai chiều."

  • "A bidirectional microphone can pick up sound from both sides."

    "Một micro hai chiều có thể thu âm thanh từ cả hai phía."

  • "Bidirectional data flow allows for simultaneous sending and receiving of information."

    "Luồng dữ liệu hai chiều cho phép gửi và nhận thông tin đồng thời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bidirectional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bidirectional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

two-way(hai chiều)
reversible(có thể đảo ngược)

Trái nghĩa (Antonyms)

unidirectional(một chiều)
one-way(một chiều)

Từ liên quan (Related Words)

duplex(song công)
half-duplex(bán song công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Bidirectional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bidirectional' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, quy trình hoặc giao thức có thể hoạt động hoặc truyền dữ liệu theo cả hai hướng. Nó nhấn mạnh khả năng hoạt động đồng thời hoặc luân phiên theo cả hai chiều. Khác với 'unidirectional' (một chiều) chỉ hoạt động theo một hướng duy nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bidirectional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)