(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unidirectional
C1

unidirectional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

một chiều đơn hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unidirectional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển hoặc hoạt động chỉ theo một hướng duy nhất.

Definition (English Meaning)

Moving or operating in only one direction.

Ví dụ Thực tế với 'Unidirectional'

  • "The data flow in this system is unidirectional."

    "Luồng dữ liệu trong hệ thống này là đơn hướng."

  • "The unidirectional microphone only picks up sound from one direction."

    "Micro đơn hướng chỉ thu âm thanh từ một hướng."

  • "Many conveyor belts are designed for unidirectional movement of goods."

    "Nhiều băng chuyền được thiết kế để di chuyển hàng hóa một chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unidirectional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unidirectional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

one-way(một chiều)
single-direction(một hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Unidirectional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unidirectional' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc quy trình chỉ hoạt động hoặc di chuyển theo một hướng cố định. Nó nhấn mạnh tính chất đơn hướng, không có sự đảo ngược hoặc di chuyển theo hướng khác. Nó khác với 'bidirectional' (hai chiều) hoặc 'multidirectional' (đa hướng). Ví dụ, một đường một chiều là unidirectional.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unidirectional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)