unidirectional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unidirectional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển hoặc hoạt động chỉ theo một hướng duy nhất.
Definition (English Meaning)
Moving or operating in only one direction.
Ví dụ Thực tế với 'Unidirectional'
-
"The data flow in this system is unidirectional."
"Luồng dữ liệu trong hệ thống này là đơn hướng."
-
"The unidirectional microphone only picks up sound from one direction."
"Micro đơn hướng chỉ thu âm thanh từ một hướng."
-
"Many conveyor belts are designed for unidirectional movement of goods."
"Nhiều băng chuyền được thiết kế để di chuyển hàng hóa một chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unidirectional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unidirectional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unidirectional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unidirectional' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc quy trình chỉ hoạt động hoặc di chuyển theo một hướng cố định. Nó nhấn mạnh tính chất đơn hướng, không có sự đảo ngược hoặc di chuyển theo hướng khác. Nó khác với 'bidirectional' (hai chiều) hoặc 'multidirectional' (đa hướng). Ví dụ, một đường một chiều là unidirectional.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unidirectional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.