biennial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biennial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn ra hai năm một lần.
Definition (English Meaning)
Taking place every two years.
Ví dụ Thực tế với 'Biennial'
-
"The museum hosts a biennial exhibition of contemporary art."
"Bảo tàng tổ chức một triển lãm nghệ thuật đương đại hai năm một lần."
-
"The company holds a biennial conference."
"Công ty tổ chức một hội nghị hai năm một lần."
-
"This flower is a biennial."
"Loài hoa này là một cây sống hai năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biennial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biennial
- Adjective: biennial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biennial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'biennial' thường được dùng để mô tả các sự kiện, cuộc họp, hoặc các loài cây sống hai năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biennial'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They planned to hold a biennial conference to discuss environmental issues.
|
Họ đã lên kế hoạch tổ chức một hội nghị hai năm một lần để thảo luận về các vấn đề môi trường. |
| Phủ định |
She decided not to attend the biennial art exhibition to focus on her own work.
|
Cô ấy quyết định không tham dự triển lãm nghệ thuật hai năm một lần để tập trung vào công việc của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Do you expect the biennial report to highlight significant progress in the company's performance?
|
Bạn có mong đợi báo cáo hai năm một lần sẽ nêu bật những tiến bộ đáng kể trong hiệu suất của công ty không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The art exhibition is biennial: it takes place every two years.
|
Triển lãm nghệ thuật là hai năm một lần: nó diễn ra hai năm một lần. |
| Phủ định |
The festival is not biennial: it occurs annually, not every other year.
|
Lễ hội không phải là hai năm một lần: nó diễn ra hàng năm, không phải hai năm một lần. |
| Nghi vấn |
Is the conference biennial: or does it happen every year?
|
Hội nghị có phải là hai năm một lần không: hay nó diễn ra hàng năm? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the biennial art exhibition had been advertised more effectively, more artists would participate now.
|
Nếu triển lãm nghệ thuật hai năm một lần đã được quảng cáo hiệu quả hơn, thì bây giờ sẽ có nhiều nghệ sĩ tham gia hơn. |
| Phủ định |
If the botanical garden weren't hosting the biennial flower show, they might not have made so much profit last year.
|
Nếu vườn bách thảo không tổ chức triển lãm hoa hai năm một lần, có lẽ họ đã không kiếm được nhiều lợi nhuận đến vậy vào năm ngoái. |
| Nghi vấn |
If the city council had approved funding for the biennial festival earlier, would it be better attended this year?
|
Nếu hội đồng thành phố đã phê duyệt kinh phí cho lễ hội hai năm một lần sớm hơn, liệu nó có được tham dự tốt hơn trong năm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a plant is biennial, it completes its life cycle in two years.
|
Nếu một loài cây là cây hai năm, nó hoàn thành vòng đời của nó trong hai năm. |
| Phủ định |
When an event is not biennial, it doesn't occur every two years.
|
Khi một sự kiện không phải là hai năm một lần, nó không diễn ra hai năm một lần. |
| Nghi vấn |
If the flower blooms every two years, is it considered a biennial?
|
Nếu hoa nở hai năm một lần, nó có được coi là cây hai năm không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The biennial flower show is a much-anticipated event.
|
Triển lãm hoa hai năm một lần là một sự kiện rất được mong đợi. |
| Phủ định |
Hardly had the biennial report been submitted than the auditors requested further information.
|
Ngay sau khi báo cáo hai năm một lần được nộp, các kiểm toán viên đã yêu cầu thêm thông tin. |
| Nghi vấn |
Should the biennial conference be postponed, what contingency plans are in place?
|
Nếu hội nghị hai năm một lần bị hoãn lại, những kế hoạch dự phòng nào được đưa ra? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The flower is a biennial, blooming every two years.
|
Loài hoa này là cây hai năm, nở hoa hai năm một lần. |
| Phủ định |
Is the art exhibition not a biennial event?
|
Phải chăng triển lãm nghệ thuật không phải là một sự kiện hai năm một lần? |
| Nghi vấn |
Is this plant biennial?
|
Cây này có phải là cây hai năm không? |